Bản dịch của từ In need trong tiếng Việt
In need

In need (Phrase)
Many families in need rely on food banks for assistance.
Nhiều gia đình khó khăn phụ thuộc vào ngân hàng thực phẩm để được giúp đỡ.
During the pandemic, more people found themselves in need of support.
Trong đại dịch, nhiều người phát hiện họ cần sự hỗ trợ.
Local charities often provide aid to those in need in the community.
Các tổ chức từ thiện địa phương thường cung cấp viện trợ cho những người cần giúp đỡ trong cộng đồng.
In need (Idiom)
During the pandemic, many families are in need of food.
Trong đại dịch, nhiều gia đình đang cần thức ăn.
The homeless shelter provides help for those in need.
Nơi cung cấp hỗ trợ cho những người đang cần.
Local charities often support communities in need of assistance.
Các tổ chức từ thiện địa phương thường hỗ trợ cộng đồng đang cần sự giúp đỡ.
Cụm từ "in need" có nghĩa là cần sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc tài nguyên từ người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đang gặp khó khăn về vật chất, tài chính hoặc tinh thần. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "in need" đều được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, mạch văn và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Cụm từ "in need" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gồm hai thành phần chính là "in" và "need". Từ "need" xuất phát từ tiếng Old English "neod", có nghĩa là nhu cầu hoặc sự cần thiết, và có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "nauthiz". Sự kết hợp "in need" chỉ trạng thái cần thiết về mặt vật chất hoặc tinh thần, phản ánh bối cảnh xã hội mà con người thường tìm kiếm hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ người khác trong những hoàn cảnh khó khăn. Nghĩa hiện tại của cụm từ này được duy trì qua thời gian, nhấn mạnh tính cấp thiết trong các mối quan hệ nhân văn.
Cụm từ "in need" thường được sử dụng trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong Listening và Reading với những ngữ cảnh liên quan đến trợ giúp, từ thiện hoặc lập luận về sự nghèo đói. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "in need" thường được dùng để chỉ những người hoặc nhóm cần hỗ trợ về tài chính, sức khỏe hoặc tâm lý, thường trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội và nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



