Bản dịch của từ In passing trong tiếng Việt
In passing

In passing (Noun)
Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi hoặc sự quen biết ngẫu nhiên.
A brief encounter or casual acquaintance.
I met Sarah in passing at the IELTS test center last week.
Tôi gặp Sarah một cách tình cờ tại trung tâm thi IELTS tuần trước.
I did not see him in passing during the speaking test.
Tôi không gặp anh ấy một cách tình cờ trong bài thi nói.
Did you meet anyone in passing at the IELTS seminar yesterday?
Bạn có gặp ai một cách tình cờ tại hội thảo IELTS hôm qua không?
In passing (Verb)
I saw Sarah in passing at the coffee shop yesterday.
Tôi đã thấy Sarah lướt qua tại quán cà phê hôm qua.
He didn’t acknowledge me in passing during the event.
Anh ấy không thừa nhận tôi lướt qua trong sự kiện.
Did you see Tom in passing at the party last night?
Bạn có thấy Tom lướt qua tại bữa tiệc tối qua không?
"Cụm từ 'in passing' gợi ý về một điều gì đó được đề cập một cách sơ bộ, không trọng tâm hoặc không có mục đích chính. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường chỉ việc đề cập đến một thông tin, sự kiện hay ý kiến mà không phân tích sâu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng 'in passing' với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng nhất định".
Cụm từ "in passing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "passing" bắt nguồn từ động từ "pass", có gốc Latin là "passare", có nghĩa là "đi qua". Historik này phản ánh tính chất tạm thời và chớp nhoáng của hành động. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc đề cập đến một vấn đề hoặc thông tin một cách nhanh chóng và không đi sâu, thể hiện sự tạo ra ngữ cảnh mà không nhấn mạnh nhiều.
Cụm từ "in passing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này ám chỉ việc đề cập đến một điều gì đó một cách không chính thức hoặc vụt qua. Từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại, bài viết hoặc bài diễn thuyết khi người nói muốn nhấn mạnh thông tin không phải là chủ đề chính nhưng có giá trị đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



