Bản dịch của từ In person trong tiếng Việt
In person

In person (Phrase)
I prefer meeting friends in person rather than online.
Tôi thích gặp bạn bè trực tiếp hơn là trực tuyến.
They do not often interact in person at social events.
Họ không thường xuyên tương tác trực tiếp tại các sự kiện xã hội.
Do you like to socialize in person or virtually?
Bạn thích giao lưu trực tiếp hay trực tuyến?
I prefer to discuss sensitive topics in person for better understanding.
Tôi thích thảo luận vấn đề nhạy cảm trực tiếp.
Avoid delivering bad news in person to prevent unnecessary emotional distress.
Tránh thông báo tin xấu trực tiếp để tránh đau lòng không cần thiết.
I prefer to meet friends in person for better connection.
Tôi thích gặp bạn bè trực tiếp để kết nối tốt hơn.
She does not like to communicate in person at all.
Cô ấy hoàn toàn không thích giao tiếp trực tiếp.
Do you think discussing issues in person is more effective?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận vấn đề trực tiếp hiệu quả hơn không?
She prefers to communicate in person rather than through emails.
Cô ấy thích giao tiếp trực tiếp thay vì qua email.
He feels uncomfortable discussing personal matters in person with strangers.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận vấn đề cá nhân trực tiếp với người lạ.
Trong thực tế, trái ngược với việc được đại diện hoặc mô phỏng.
In reality as opposed to being represented or simulated.
I prefer meeting friends in person for better conversations.
Tôi thích gặp gỡ bạn bè trực tiếp để có những cuộc trò chuyện tốt hơn.
She does not like to interact with people in person.
Cô ấy không thích tương tác với mọi người trực tiếp.
Do you think social events are better in person?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội tốt hơn khi gặp trực tiếp không?
Meeting in person is more effective for building relationships.
Gặp trực tiếp làm hiệu quả hơn cho việc xây dựng mối quan hệ.
Avoiding in person interactions can hinder social connections.
Tránh giao tiếp trực tiếp có thể làm trì hoãn kết nối xã hội.
Cụm từ "in person" có nghĩa là việc có mặt trực tiếp tại một địa điểm cụ thể, thay vì tham dự qua phương tiện điện tử hoặc qua điện thoại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm rõ ràng hơn. "In person" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức hoặc khi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiện diện trực tiếp.
Cụm từ "in person" xuất phát từ tiếng Latin "in persona", trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "persona" nghĩa là "nhân vật" hoặc "bản ngã". Ban đầu, "in persona" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo để chỉ sự hiện diện thể lý của một người trong các sự kiện quan trọng. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả việc gặp gỡ trực tiếp, nhấn mạnh sự tương tác hiện hữu giữa con người với nhau.
Cụm từ "in person" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về các hình thức giao tiếp trực tiếp so với giao tiếp qua mạng. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và chuyên môn để nhấn mạnh việc gặp gỡ, tương tác trực tiếp giữa các cá nhân, thể hiện tầm quan trọng của sự hiện diện vật lý trong giao tiếp và các hoạt động hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



