Bản dịch của từ Inaugurating trong tiếng Việt
Inaugurating

Inaugurating (Verb)
The mayor is inaugurating the new community center next week.
Thị trưởng sẽ khánh thành trung tâm cộng đồng mới vào tuần tới.
They are not inaugurating the festival without proper planning this year.
Họ sẽ không khánh thành lễ hội mà không có kế hoạch hợp lý năm nay.
Is the school inaugurating the art program this semester?
Trường có khánh thành chương trình nghệ thuật trong học kỳ này không?
Dạng động từ của Inaugurating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inaugurate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inaugurated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inaugurated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inaugurates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inaugurating |
Họ từ
Từ "inaugurating" xuất phát từ động từ "inaugurate", có nghĩa là tổ chức một buổi lễ khai mạc, công bố chính thức sự bắt đầu của một sự kiện, dự án hoặc vị trí lãnh đạo mới. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, như lễ nhậm chức của tổng thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inaugurate" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với ngữ điệu và âm nhấn đôi khi khác biệt giữa hai phương ngữ này.
Từ "inaugurating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inaugurare", nghĩa là "lễ khởi đầu" hay "thông qua một cách chính thức". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ nghi lễ bắt đầu nhiệm kỳ của một vị lãnh đạo, đặc biệt là trong chính trị. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại nằm ở chỗ nó biểu thị hành động chính thức khai mạc, mở ra một giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng, phản ánh tính chất nghi thức của việc bắt đầu.
Từ "inaugurating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing liên quan đến các chủ đề chính trị, sự kiện hoặc nghi lễ chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc khai mạc một cơ sở, sự kiện hoặc chương trình quan trọng, thể hiện tính chính thức và trang trọng của hoạt động đó. Sự phổ biến của nó thường thấy trong các bài báo, thông cáo báo chí, hoặc các tài liệu pháp lý liên quan đến sự kiện công cộng.