Bản dịch của từ Incentive progressivity trong tiếng Việt

Incentive progressivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incentive progressivity (Noun)

ˌɪnsˈɛntɨv pɹˌɑɡɹɛsˈɪvəti
ˌɪnsˈɛntɨv pɹˌɑɡɹɛsˈɪvəti
01

Một biện pháp chính sách được thiết kế để khuyến khích các hành động hoặc hành vi cụ thể bằng cách cung cấp phần thưởng hoặc lợi ích.

A policy measure designed to encourage specific actions or behaviors by providing rewards or benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chất lượng của việc có các mức độ khuyến khích khác nhau dựa trên tính desirability hoặc tác động của các hành động.

The quality of having differing levels of incentives based on the desirability or the impact of actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống hoặc phương pháp mà từ từ tăng cường lợi ích hoặc phần thưởng liên quan đến nỗ lực hoặc hiệu suất của cá nhân hoặc tổ chức.

A system or approach that gradually increases benefits or rewards in relation to the effort or performance of individuals or entities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incentive progressivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incentive progressivity

Không có idiom phù hợp