Bản dịch của từ Incidence rate trong tiếng Việt

Incidence rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incidence rate (Noun)

ˈɪnsədəns ɹˈeɪt
ˈɪnsədəns ɹˈeɪt
01

Tần suất các trường hợp mới của một bệnh trong một dân số cụ thể trong một khoảng thời gian xác định.

The frequency of new cases of a disease in a specified population during a defined time period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tỷ lệ mà một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là trong thống kê sức khỏe.

The rate at which something happens or occurs, particularly in health statistics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phép đo được sử dụng trong dịch tễ học để chỉ ra nguy cơ phát triển bệnh.

A measurement used in epidemiology to indicate the risk of developing a disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incidence rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incidence rate

Không có idiom phù hợp