Bản dịch của từ Incidence rate trong tiếng Việt
Incidence rate
Noun [U/C]

Incidence rate (Noun)
ˈɪnsədəns ɹˈeɪt
ˈɪnsədəns ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tỷ lệ mà một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là trong thống kê sức khỏe.
The rate at which something happens or occurs, particularly in health statistics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phép đo được sử dụng trong dịch tễ học để chỉ ra nguy cơ phát triển bệnh.
A measurement used in epidemiology to indicate the risk of developing a disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incidence rate
Không có idiom phù hợp