Bản dịch của từ Incidence rate trong tiếng Việt

Incidence rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incidence rate (Noun)

ˈɪnsədəns ɹˈeɪt
ˈɪnsədəns ɹˈeɪt
01

Tần suất các trường hợp mới của một bệnh trong một dân số cụ thể trong một khoảng thời gian xác định.

The frequency of new cases of a disease in a specified population during a defined time period.

Ví dụ

The incidence rate of diabetes increased by 5% in 2022.

Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường tăng 5% vào năm 2022.

The incidence rate of flu is not as high this year.

Tỷ lệ mắc cúm không cao như năm nay.

What is the incidence rate of obesity among teenagers in 2023?

Tỷ lệ béo phì ở thanh thiếu niên năm 2023 là bao nhiêu?

02

Tỷ lệ mà một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là trong thống kê sức khỏe.

The rate at which something happens or occurs, particularly in health statistics.

Ví dụ

The incidence rate of diabetes increased by 5% last year.

Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường đã tăng 5% vào năm ngoái.

The incidence rate of flu is not decreasing this winter.

Tỷ lệ mắc cúm không giảm trong mùa đông này.

What is the incidence rate of obesity in American children?

Tỷ lệ béo phì ở trẻ em Mỹ là bao nhiêu?

03

Một phép đo được sử dụng trong dịch tễ học để chỉ ra nguy cơ phát triển bệnh.

A measurement used in epidemiology to indicate the risk of developing a disease.

Ví dụ

The incidence rate of diabetes in America is rising every year.

Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường ở Mỹ đang tăng mỗi năm.

The incidence rate of obesity is not decreasing in urban areas.

Tỷ lệ mắc bệnh béo phì không giảm ở các khu vực đô thị.

What is the incidence rate of mental health issues among teenagers?

Tỷ lệ mắc vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incidence rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incidence rate

Không có idiom phù hợp