Bản dịch của từ Incisal angle trong tiếng Việt
Incisal angle
Noun [U/C]

Incisal angle (Noun)
ɨnsˈɪsəl ˈæŋɡəl
ɨnsˈɪsəl ˈæŋɡəl
01
Góc được hình thành bởi sự cắt nhau của các cạnh cắt của các răng kề nhau.
The angle formed by the intersection of the incisal edges of adjacent teeth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incisal angle
Không có idiom phù hợp