Bản dịch của từ Incisal angle trong tiếng Việt

Incisal angle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incisal angle (Noun)

ɨnsˈɪsəl ˈæŋɡəl
ɨnsˈɪsəl ˈæŋɡəl
01

Góc được hình thành bởi sự cắt nhau của các cạnh cắt của các răng kề nhau.

The angle formed by the intersection of the incisal edges of adjacent teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Góc nơi cạnh cắt gặp mặt phẳng khớp cắn.

The angle where the incisal edge meets the plane of occlusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ cụ thể được sử dụng trong nha khoa để mô tả góc liên quan đến các cạnh cắn của răng.

A specific term used in dentistry to describe the angle related to the biting edges of teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incisal angle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incisal angle

Không có idiom phù hợp