Bản dịch của từ Inclusiveness trong tiếng Việt
Inclusiveness

Inclusiveness (Noun)
Inclusiveness is important for creating a welcoming environment in society.
Sự bao dung quan trọng để tạo môi trường chào đón trong xã hội.
Excluding certain groups goes against the principle of inclusiveness.
Loại trừ một số nhóm phản đối nguyên tắc bao dung.
Is inclusiveness a key factor in promoting social harmony and cohesion?
Sự bao dung có phải là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và sự đoàn kết xã hội không?
Tính bao hàm (inclusiveness) đề cập đến khái niệm hoặc trạng thái mà trong đó mọi người đều được chào đón, tham gia và có cơ hội bình đẳng, không bị phân biệt đối xử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nghĩa là "inclusiveness" có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, sự bao hàm có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố xã hội và bối cảnh địa phương.
Từ "inclusiveness" xuất phát từ gốc Latin "inclusio", có nghĩa là "sự bao hàm" hay "sự giam giữ". Trong tiếng Latin, "includere" có nghĩa là "bao gồm", kết hợp từ "in-" (vào trong) và "claudere" (đóng lại). Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ một khái niệm xã hội, thể hiện sự tiếp nhận và tạo điều kiện cho mọi thành phần trong cộng đồng. Ngày nay, "inclusiveness" đề cập đến việc thúc đẩy sự công bằng và đa dạng trong các môi trường xã hội và tổ chức.
Từ "inclusiveness" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về xã hội, từ này thường được sử dụng để đề cập đến sự đa dạng và công bằng trong các tổ chức hoặc cộng đồng. Ngoài ra, "inclusiveness" cũng có thể thấy trong các văn bản liên quan đến chính sách xã hội và giáo dục, nơi mà việc đảm bảo mọi nhóm người đều được tham gia và công nhận là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



