Bản dịch của từ Increased competition trong tiếng Việt

Increased competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increased competition (Noun)

ˌɪnkɹˈist kˌɑmpətˈɪʃən
ˌɪnkɹˈist kˌɑmpətˈɪʃən
01

Tình trạng có nhiều bên tham gia vào các hoạt động kinh tế hoặc thị trường.

The state of having more than one party involved in economic or market activities.

Ví dụ

Increased competition among local businesses boosts product quality and prices.

Cạnh tranh gia tăng giữa các doanh nghiệp địa phương nâng cao chất lượng và giá cả.

Increased competition does not always benefit small businesses in our community.

Cạnh tranh gia tăng không phải lúc nào cũng có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.

Has increased competition led to better services in our neighborhood?

Cạnh tranh gia tăng có dẫn đến dịch vụ tốt hơn trong khu phố của chúng ta không?

02

Hành động cạnh tranh, đặc biệt là trong kinh doanh.

The act of competing, especially in business.

Ví dụ

Increased competition among local businesses boosts customer service quality.

Cạnh tranh gia tăng giữa các doanh nghiệp địa phương nâng cao chất lượng dịch vụ.

Increased competition does not guarantee better prices for consumers in cities.

Cạnh tranh gia tăng không đảm bảo giá tốt hơn cho người tiêu dùng ở thành phố.

Does increased competition lead to more job opportunities in social sectors?

Cạnh tranh gia tăng có dẫn đến nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực xã hội không?

03

Tình huống mà các đối thủ cố gắng đạt được cùng một mục tiêu.

A situation where rivals strive for the same goal.

Ví dụ

Increased competition among businesses can lower prices for consumers.

Cạnh tranh gia tăng giữa các doanh nghiệp có thể làm giảm giá cho người tiêu dùng.

Increased competition does not always benefit small local shops.

Cạnh tranh gia tăng không phải lúc nào cũng có lợi cho các cửa hàng địa phương nhỏ.

How does increased competition affect job opportunities in your city?

Cạnh tranh gia tăng ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở thành phố của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increased competition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increased competition

Không có idiom phù hợp