Bản dịch của từ Incubation period trong tiếng Việt

Incubation period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incubation period (Noun)

ɪnkjəbˈeɪʃn pˈiɹiəd
ɪnkjəbˈeɪʃn pˈiɹiəd
01

Thời gian giữa sự tiếp xúc với một nhiễm trùng và sự xuất hiện của các triệu chứng đầu tiên.

The time between exposure to an infection and the appearance of the first symptoms.

Ví dụ

The incubation period for COVID-19 is typically around five days.

Thời gian ủ bệnh của COVID-19 thường khoảng năm ngày.

The incubation period for influenza is not always easy to determine.

Thời gian ủ bệnh của cúm không phải lúc nào cũng dễ xác định.

What is the incubation period for the common cold in adults?

Thời gian ủ bệnh của cảm lạnh thông thường ở người lớn là bao lâu?

02

Thời gian cần thiết để trứng nở trong một môi trường được kiểm soát.

The period required for eggs to hatch in a controlled environment.

Ví dụ

The incubation period for chicken eggs is about 21 days.

Thời gian ấp trứng gà khoảng 21 ngày.

The incubation period is not always the same for all birds.

Thời gian ấp trứng không phải lúc nào cũng giống nhau cho tất cả các loài chim.

What is the incubation period for quail eggs specifically?

Thời gian ấp trứng chim cút là bao lâu?

03

Trong tâm lý học, thời gian mà tiềm thức của một người chuẩn bị cho một ý tưởng hoặc quyết định trước khi nó trở nên ý thức.

In psychology, the time during which a person's subconscious prepares for an idea or decision before it becomes conscious.

Ví dụ

The incubation period for social change can take several years to manifest.

Thời gian ủ bệnh cho sự thay đổi xã hội có thể mất vài năm.

The incubation period does not happen overnight in social movements.

Thời gian ủ bệnh không xảy ra qua đêm trong các phong trào xã hội.

How long is the incubation period for ideas in social discussions?

Thời gian ủ bệnh cho ý tưởng trong các cuộc thảo luận xã hội là bao lâu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incubation period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incubation period

Không có idiom phù hợp