Bản dịch của từ Indic trong tiếng Việt
Indic

Indic (Noun)
The social event was decorated with beautiful indics.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng những chỉ số đẹp mắt.
She received a bouquet of indics at the social gathering.
Cô ấy đã nhận được một bó hoa chỉ báo tại buổi họp mặt giao lưu.
The garden party was adorned with vibrant indics.
Bữa tiệc sân vườn được trang trí bằng những chỉ số rực rỡ.
Indic (Verb)
She indicated the location of the new social center.
Cô ấy chỉ ra vị trí của trung tâm xã hội mới.
They indicated interest in joining the social committee.
Họ bày tỏ sự quan tâm đến việc tham gia ủy ban xã hội.
The survey results indicated a need for more social events.
Kết quả khảo sát cho thấy nhu cầu tổ chức nhiều sự kiện xã hội hơn.
Tuyên bố hoặc thông báo (điều gì đó) một cách chính thức hoặc chính thức.
State or announce (something) formally or officially.
The government will indic the new policy next week.
Chính phủ sẽ công bố chính sách mới vào tuần tới.
She indic her decision to run for office at the meeting.
Cô ấy công bố quyết định tranh cử tại cuộc họp.
The organization will indic the date of the charity event soon.
Tổ chức sẽ sớm công bố ngày diễn ra sự kiện từ thiện.
Indic (Adjective)
Her indic behavior suggested she was hiding something.
Hành vi biểu hiện của cô ấy cho thấy cô ấy đang che giấu điều gì đó.
The indic signs of distress were visible in his eyes.
Dấu hiệu đau khổ hiện rõ trong mắt anh ấy.
The police found some indic evidence at the scene of the crime.
Cảnh sát đã tìm thấy một số bằng chứng rõ ràng tại hiện trường vụ án.
Từ "indic" xuất phát từ tiếng Latin "indicus", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "biểu thị". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "indic" thường được sử dụng để chỉ các ngôn ngữ Ấn-Âu thuộc nhánh Ấn Độ, như tiếng Hindi hoặc Bengali. Theo đó, trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong phân loại ngôn ngữ học. Không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm giữa Anh-Mỹ đối với từ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu.
Từ “indic” bắt nguồn từ tiếng Latin “indicus,” có nghĩa là “thuộc về chỉ dấu” hay “cho biết.” Nó có liên quan đến “indicare,” động từ có nghĩa là “chỉ ra” hoặc “xác định.” Được sử dụng từ thế kỷ 15 trong ngôn ngữ học và triết học, “indic” đã phát triển để chỉ những yếu tố hay thuộc tính có khả năng biểu thị hoặc chỉ dẫn một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất chỉ dẫn hoặc chỉ thị của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "indic" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "indic" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học, cụ thể là trong ngữ hệ Ấn-Âu để chỉ các ngôn ngữ có dấu hiệu đặc trưng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các thảo luận liên quan đến chỉ số hoặc triệu chứng trong các ngành khoa học xã hội và tự nhiên.