Bản dịch của từ Indic trong tiếng Việt

Indic

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indic (Noun)

ˈɪndɪk
ˈɪndɪk
01

Một bông hoa màu xanh của một loại cây châu âu thuộc họ hoa huệ.

A bluish-colored flower of a european plant of the lily family.

Ví dụ

The social event was decorated with beautiful indics.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng những chỉ số đẹp mắt.

She received a bouquet of indics at the social gathering.

Cô ấy đã nhận được một bó hoa chỉ báo tại buổi họp mặt giao lưu.

The garden party was adorned with vibrant indics.

Bữa tiệc sân vườn được trang trí bằng những chỉ số rực rỡ.

Indic (Verb)

ˈɪndɪk
ˈɪndɪk
01

Chỉ ra; trình diễn.

Point out; show.

Ví dụ

She indicated the location of the new social center.

Cô ấy chỉ ra vị trí của trung tâm xã hội mới.

They indicated interest in joining the social committee.

Họ bày tỏ sự quan tâm đến việc tham gia ủy ban xã hội.

The survey results indicated a need for more social events.

Kết quả khảo sát cho thấy nhu cầu tổ chức nhiều sự kiện xã hội hơn.

02

Tuyên bố hoặc thông báo (điều gì đó) một cách chính thức hoặc chính thức.

State or announce (something) formally or officially.

Ví dụ

The government will indic the new policy next week.

Chính phủ sẽ công bố chính sách mới vào tuần tới.

She indic her decision to run for office at the meeting.

Cô ấy công bố quyết định tranh cử tại cuộc họp.

The organization will indic the date of the charity event soon.

Tổ chức sẽ sớm công bố ngày diễn ra sự kiện từ thiện.

Indic (Adjective)

ˈɪndɪk
ˈɪndɪk
01

Chỉ ra một thực tế hoặc tình huống có thể tồn tại.

Indicating a fact or situation that could possibly exist.

Ví dụ

Her indic behavior suggested she was hiding something.

Hành vi biểu hiện của cô ấy cho thấy cô ấy đang che giấu điều gì đó.

The indic signs of distress were visible in his eyes.

Dấu hiệu đau khổ hiện rõ trong mắt anh ấy.

The police found some indic evidence at the scene of the crime.

Cảnh sát đã tìm thấy một số bằng chứng rõ ràng tại hiện trường vụ án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indic

Không có idiom phù hợp