Bản dịch của từ Indicts trong tiếng Việt
Indicts

Indicts (Verb)
The jury indicts the suspect for theft in the downtown robbery case.
Bồi thẩm đoàn buộc tội nghi phạm vì tội ăn cắp trong vụ cướp.
The prosecutor does not indict the man despite strong evidence against him.
Công tố viên không buộc tội người đàn ông mặc dù có bằng chứng mạnh.
Does the judge indict anyone for the recent social media scams?
Thẩm phán có buộc tội ai trong các vụ lừa đảo truyền thông xã hội gần đây không?
The report indicts the government for failing to address climate change.
Báo cáo chỉ trích chính phủ vì không giải quyết biến đổi khí hậu.
The documentary does not indict the community for its lack of action.
Bộ phim tài liệu không chỉ trích cộng đồng vì thiếu hành động.
Does the article indict society for ignoring mental health issues?
Bài viết có chỉ trích xã hội vì đã phớt lờ các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
The report indicts social media for spreading misinformation during elections.
Báo cáo chỉ ra mạng xã hội đã lan truyền thông tin sai lệch trong bầu cử.
The study does not indict traditional media for biased reporting.
Nghiên cứu không chỉ ra truyền thông truyền thống có báo cáo thiên lệch.
Does the documentary indict corporations for contributing to social inequality?
Phim tài liệu có chỉ ra các tập đoàn góp phần vào bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Indicts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicting |
Họ từ
"Tố cáo" (indicts) là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là buộc tội hoặc chính thức cáo buộc ai đó về một tội danh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một bồi thẩm đoàn đưa ra cáo trạng. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ thường rõ hơn. "Indict" được phát âm là /ɪnˈdaɪt/ trong cả hai phiên bản.
Từ "indict" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "indictare", có nghĩa là "truy tố" hoặc "buộc tội". "Indictare" là một dạng của động từ "dicere", có nghĩa là "nói" hoặc "nêu lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong hệ thống pháp luật để chỉ một cáo buộc chính thức do một đại bồi thẩm đưa ra. Hiện nay, từ "indict" chỉ hành động buộc tội trong các vụ án hình sự, duy trì tính chất pháp lý và nghiêm trọng của nghĩa gốc.
Từ "indicts" chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, với tần suất vừa phải, phản ánh các tình huống tố cáo hoặc cáo buộc hình sự. Trong các văn bản pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ hành động của một bồi thẩm đoàn trong việc quyết định về việc khởi tố một cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận chính trị hoặc xã hội để chỉ sự lên án hoặc chỉ trích mạnh mẽ đối với một hành động hoặc chính sách nào đó.