Bản dịch của từ Indicts trong tiếng Việt

Indicts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indicts (Verb)

ˈɪndɨkts
ˈɪndɨkts
01

Chính thức buộc tội ai đó về một tội ác trước tòa án.

To formally accuse someone of a crime in a court of law.

Ví dụ

The jury indicts the suspect for theft in the downtown robbery case.

Bồi thẩm đoàn buộc tội nghi phạm vì tội ăn cắp trong vụ cướp.

The prosecutor does not indict the man despite strong evidence against him.

Công tố viên không buộc tội người đàn ông mặc dù có bằng chứng mạnh.

Does the judge indict anyone for the recent social media scams?

Thẩm phán có buộc tội ai trong các vụ lừa đảo truyền thông xã hội gần đây không?

02

Chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó hoặc điều gì đó.

To criticize or blame someone or something.

Ví dụ

The report indicts the government for failing to address climate change.

Báo cáo chỉ trích chính phủ vì không giải quyết biến đổi khí hậu.

The documentary does not indict the community for its lack of action.

Bộ phim tài liệu không chỉ trích cộng đồng vì thiếu hành động.

Does the article indict society for ignoring mental health issues?

Bài viết có chỉ trích xã hội vì đã phớt lờ các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

03

Để chỉ ra hoặc hiển thị một cái gì đó.

To indicate or show something.

Ví dụ

The report indicts social media for spreading misinformation during elections.

Báo cáo chỉ ra mạng xã hội đã lan truyền thông tin sai lệch trong bầu cử.

The study does not indict traditional media for biased reporting.

Nghiên cứu không chỉ ra truyền thông truyền thống có báo cáo thiên lệch.

Does the documentary indict corporations for contributing to social inequality?

Phim tài liệu có chỉ ra các tập đoàn góp phần vào bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Indicts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indicting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indicts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indicts

Không có idiom phù hợp