Bản dịch của từ Industrial market trong tiếng Việt
Industrial market
Noun [U/C]

Industrial market(Noun)
ˌɪndˈʌstɹiəl mˈɑɹkət
ˌɪndˈʌstɹiəl mˈɑɹkət
01
Một thị trường đặc trưng bởi các giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp liên quan đến hàng hóa tư bản, nguyên liệu thô và các hàng hóa khác nhằm mục đích chế biến hoặc bán lại.
A market characterized by business-to-business transactions involving capital goods, raw materials, and other goods intended for further processing or resale.
Ví dụ
02
Thị trường cho việc bán hàng hóa và dịch vụ được sử dụng trong sản xuất và chế biến.
A marketplace for the sale of goods and services used in production and manufacturing.
Ví dụ
