Bản dịch của từ Industrial survey trong tiếng Việt

Industrial survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial survey(Noun)

ˌɪndˈʌstɹiəl sɝˈvˌeɪ
ˌɪndˈʌstɹiəl sɝˈvˌeɪ
01

Một đánh giá toàn diện về các lĩnh vực và quy trình liên quan đến ngành công nghiệp.

A comprehensive assessment of the sectors and processes associated with industry.

Ví dụ
02

Một nghiên cứu được thực hiện để hiểu những nhu cầu và điều kiện của các ngành công nghiệp trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể.

A study conducted to understand the needs and conditions of industries in a specific region or sector.

Ví dụ
03

Một phân tích thường được sử dụng để thu thập dữ liệu cho kế hoạch kinh tế và quy định ngành.

An analysis often used to gather data for economic planning and industry regulation.

Ví dụ