Bản dịch của từ Industrial survey trong tiếng Việt
Industrial survey
Noun [U/C]

Industrial survey (Noun)
ˌɪndˈʌstɹiəl sɝˈvˌeɪ
ˌɪndˈʌstɹiəl sɝˈvˌeɪ
01
Một đánh giá toàn diện về các lĩnh vực và quy trình liên quan đến ngành công nghiệp.
A comprehensive assessment of the sectors and processes associated with industry.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghiên cứu được thực hiện để hiểu những nhu cầu và điều kiện của các ngành công nghiệp trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể.
A study conducted to understand the needs and conditions of industries in a specific region or sector.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Industrial survey
Không có idiom phù hợp