Bản dịch của từ Inflammatory polyp trong tiếng Việt

Inflammatory polyp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflammatory polyp (Noun)

ɨnflˈæmətˌɔɹi pˈɑlɨp
ɨnflˈæmətˌɔɹi pˈɑlɨp
01

Một khối u không ung thư trong đại tràng do viêm mãn tính gây ra.

A non-cancerous growth in the colon caused by chronic inflammation.

Ví dụ

The doctor found an inflammatory polyp during the patient's colonoscopy last week.

Bác sĩ đã phát hiện một polyp viêm trong nội soi đại tràng của bệnh nhân tuần trước.

An inflammatory polyp is not a cancerous growth in the colon.

Một polyp viêm không phải là khối u ung thư trong đại tràng.

Could an inflammatory polyp lead to more serious health issues later?

Liệu một polyp viêm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn không?

02

Một loại polyp có thể gây ra triệu chứng liên quan đến viêm trong đường tiêu hóa.

A type of polyp that may cause symptoms related to inflammation in the gastrointestinal tract.

Ví dụ

Inflammatory polyps can lead to discomfort during social gatherings for many individuals.

Polyp viêm có thể gây khó chịu trong các buổi gặp mặt xã hội.

Many people do not know about inflammatory polyps affecting social interactions.

Nhiều người không biết về polyp viêm ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

Are inflammatory polyps common among people attending social events frequently?

Polyp viêm có phổ biến trong những người tham gia sự kiện xã hội thường xuyên không?

03

Một tổn thương lành tính đặc trưng bởi phản ứng viêm, thường gặp trong hệ tiêu hóa.

A benign lesion characterized by an inflammatory reaction, found commonly in the gastrointestinal system.

Ví dụ

The doctor found an inflammatory polyp during the colonoscopy last week.

Bác sĩ đã tìm thấy một polyp viêm trong quá trình nội soi đại tràng tuần trước.

An inflammatory polyp is not cancerous and usually requires no treatment.

Một polyp viêm không phải là ung thư và thường không cần điều trị.

Did the patient have an inflammatory polyp during the recent examination?

Bệnh nhân có bị polyp viêm trong cuộc kiểm tra gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflammatory polyp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflammatory polyp

Không có idiom phù hợp