Bản dịch của từ Inhabitants trong tiếng Việt
Inhabitants

Inhabitants (Noun)
Số nhiều của cư dân.
Plural of inhabitant.
Many inhabitants of New York participate in community service programs.
Nhiều cư dân của New York tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.
Not all inhabitants of Los Angeles support the new housing policy.
Không phải tất cả cư dân của Los Angeles đều ủng hộ chính sách nhà ở mới.
How many inhabitants live in Chicago according to the latest census?
Có bao nhiêu cư dân sống ở Chicago theo điều tra dân số mới nhất?
Dạng danh từ của Inhabitants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inhabitant | Inhabitants |
Họ từ
Từ "inhabitants" trong tiếng Anh chỉ những người hoặc sinh vật cư trú trong một khu vực nhất định, thường là một thành phố, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Inhabitants" thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả dân số, sinh thái học, hoặc nghiên cứu nhân khẩu học.
Từ "inhabitants" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhabitare", trong đó "in-" mang nghĩa "trong" và "habitare" có nghĩa là "sống" hoặc "cư trú". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "inhabitant" trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện tại, "inhabitants" ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm người cư trú trong một khu vực nhất định, phản ánh sự liên kết giữa con người và không gian sống mà họ chiếm hữu.
Từ "inhabitants" có tần suất xuất hiện tương đối ổn định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi thảo luận về dân số, văn hóa hoặc địa lý. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ cư dân của một khu vực nhất định, phục vụ cho các phân tích như mật độ dân số, di cư hoặc các vấn đề xã hội. Hơn nữa, từ này cũng thường gặp trong các báo cáo thống kê và nghiên cứu nhân khẩu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



