Bản dịch của từ Inland bill of lading trong tiếng Việt
Inland bill of lading
Noun [U/C]

Inland bill of lading(Noun)
ˈɪnlˌænd bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
ˈɪnlˌænd bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01
Một văn bản được cấp bởi người vận chuyển mô tả loại, số lượng và điểm đến của hàng hóa được vận chuyển qua đất liền.
A document issued by a carrier that details the type, quantity, and destination of the goods being carried over land.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển để vận chuyển hàng hóa qua đất liền.
A contract between the shipper and the carrier for transportation of goods inland.
Ví dụ
