Bản dịch của từ Inner child trong tiếng Việt
Inner child

Inner child (Noun)
Phần tâm hồn dễ bị tổn thương và trẻ con của một con người.
The vulnerable childlike part of a persons psyche.
Many adults ignore their inner child during social interactions.
Nhiều người lớn phớt lờ đứa trẻ bên trong trong các tương tác xã hội.
People should not neglect their inner child in social situations.
Mọi người không nên bỏ qua đứa trẻ bên trong trong các tình huống xã hội.
How can we nurture our inner child in social environments?
Làm thế nào chúng ta có thể nuôi dưỡng đứa trẻ bên trong trong môi trường xã hội?
Many adults ignore their inner child during therapy sessions.
Nhiều người lớn phớt lờ đứa trẻ bên trong trong các buổi trị liệu.
Does everyone understand the concept of the inner child in psychology?
Có phải ai cũng hiểu khái niệm đứa trẻ bên trong trong tâm lý học không?
She embraces her inner child to express her creativity freely.
Cô ấy chấp nhận đứa trẻ bên trong để tự do thể hiện sự sáng tạo.
Therapists often help clients connect with their inner child for healing.
Các nhà trị liệu thường giúp khách hàng kết nối với nội tâm để chữa lành.
Many people do not understand the concept of the inner child.
Nhiều người không hiểu khái niệm về nội tâm.
What activities nurture your inner child in social settings?
Những hoạt động nào nuôi dưỡng nội tâm của bạn trong các tình huống xã hội?
Khái niệm "inner child" (đứa trẻ bên trong) trong tâm lý học biểu thị phần tinh thần và cảm xúc của một người liên quan đến trải nghiệm, cảm xúc và ký ức thời thơ ấu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong trị liệu tâm lý để chỉ lòng tự trọng và khả năng sáng tạo của một người. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inner child" đều có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ pháp.
Thuật ngữ "inner child" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interior", nghĩa là "nội bộ" hoặc "bên trong", kết hợp với từ "child", diễn tả một khía cạnh tâm lý trong con người. Khái niệm này lần đầu tiên được đưa ra trong các nghiên cứu tâm lý học vào cuối thế kỷ 20, liên quan đến việc khám phá nỗi đau và cảm xúc chưa được xử lý từ tuổi thơ. Ngày nay, "inner child" ám chỉ đến những trải nghiệm và cảm giác tiềm tàng ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc trong cuộc sống trưởng thành.
Cụm từ "inner child" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong các bài luận và speaking, nơi mà người nói cần bàn luận về tâm lý học và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "inner child" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân, trị liệu và tâm lý học, nhằm ám chỉ đến phần vô thức và những trải nghiệm thơ ấu ảnh hưởng đến hành vi của người trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp