Bản dịch của từ Inner child trong tiếng Việt

Inner child

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner child (Noun)

ˈɪnɚ tʃˈaɪld
ˈɪnɚ tʃˈaɪld
01

Phần tâm hồn dễ bị tổn thương và trẻ con của một con người.

The vulnerable childlike part of a persons psyche.

Ví dụ

Many adults ignore their inner child during social interactions.

Nhiều người lớn phớt lờ đứa trẻ bên trong trong các tương tác xã hội.

People should not neglect their inner child in social situations.

Mọi người không nên bỏ qua đứa trẻ bên trong trong các tình huống xã hội.

How can we nurture our inner child in social environments?

Làm thế nào chúng ta có thể nuôi dưỡng đứa trẻ bên trong trong môi trường xã hội?

02

Một phép ẩn dụ cho những trải nghiệm cảm xúc của tuổi trẻ.

A metaphor for the emotional experiences of ones youth.

Ví dụ

Many adults ignore their inner child during therapy sessions.

Nhiều người lớn phớt lờ đứa trẻ bên trong trong các buổi trị liệu.

Does everyone understand the concept of the inner child in psychology?

Có phải ai cũng hiểu khái niệm đứa trẻ bên trong trong tâm lý học không?

She embraces her inner child to express her creativity freely.

Cô ấy chấp nhận đứa trẻ bên trong để tự do thể hiện sự sáng tạo.

03

Ý tưởng nuôi dưỡng và chữa lành những vết thương tình cảm trong quá khứ.

The idea of nurturing and healing past emotional wounds.

Ví dụ

Therapists often help clients connect with their inner child for healing.

Các nhà trị liệu thường giúp khách hàng kết nối với nội tâm để chữa lành.

Many people do not understand the concept of the inner child.

Nhiều người không hiểu khái niệm về nội tâm.

What activities nurture your inner child in social settings?

Những hoạt động nào nuôi dưỡng nội tâm của bạn trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner child/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner child

Không có idiom phù hợp