Bản dịch của từ Inside man/woman trong tiếng Việt

Inside man/woman

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside man/woman (Phrase)

ˌɪnsˈaɪd mˈænwˌʊmən
ˌɪnsˈaɪd mˈænwˌʊmən
01

Một người là thành viên của một nhóm và tổ chức, nhưng không được công chúng biết đến, giúp phạm tội hoặc thực hiện một hoạt động bí mật.

A person who is a member of a group and organization but not known to the public who helps to commit a crime or carry out a secret activity.

Ví dụ

The inside man revealed secrets about the corrupt organization last year.

Người trong cuộc đã tiết lộ bí mật về tổ chức tham nhũng năm ngoái.

The inside woman did not share any information with the police.

Người phụ nữ trong cuộc không chia sẻ thông tin nào với cảnh sát.

Is the inside man involved in the recent scandal at the company?

Người trong cuộc có liên quan đến vụ bê bối gần đây tại công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inside man/woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inside man/woman

Không có idiom phù hợp