Bản dịch của từ Inside man/woman trong tiếng Việt
Inside man/woman

Inside man/woman (Phrase)
The inside man revealed secrets about the corrupt organization last year.
Người trong cuộc đã tiết lộ bí mật về tổ chức tham nhũng năm ngoái.
The inside woman did not share any information with the police.
Người phụ nữ trong cuộc không chia sẻ thông tin nào với cảnh sát.
Is the inside man involved in the recent scandal at the company?
Người trong cuộc có liên quan đến vụ bê bối gần đây tại công ty không?
"Inside man/woman" là cụm từ chỉ một cá nhân hoạt động bí mật trong một tổ chức hoặc nhóm, với mục đích thu thập thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra tội phạm hoặc hoạt động gián điệp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, biểu thức được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai cách phát âm này.
Cụm từ "inside man/woman" xuất phát từ tiếng Anh, với "inside" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insida" (từ gốc "in-": bên trong và "sida": chỗ dừng) và "man/woman" từ "homo/hominis" và "mulier" trong Latin. Lịch sử thuật ngữ này bắt đầu từ việc chỉ người bên trong một tổ chức hoặc nhóm, thường liên quan đến hoạt động tình báo hoặc gián điệp. Ngày nay, nó mô tả những cá nhân có ảnh hưởng hoặc am hiểu sâu sắc về một tổ chức, thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra hoặc tổ chức tội phạm.
Cụm từ "inside man/woman" thường được sử dụng trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong các bài kiểm tra này, cụm từ thường xuất hiện liên quan đến chủ đề tội phạm, tình báo và tâm lý. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng để chỉ những người đóng vai trò gián điệp hoặc phụ tá, thường trong các yếu tố truyện trinh thám hoặc diễn biến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp