Bản dịch của từ Insinuating trong tiếng Việt
Insinuating

Insinuating (Adjective)
Her insinuating smile made everyone uncomfortable during the interview.
Nụ cười ám chỉ của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi phỏng vấn.
He avoided making insinuating remarks about his colleague's work ethic.
Anh đã tránh nói ám chỉ về đạo đức làm việc của đồng nghiệp.
Did the insinuating tone of the article affect public opinion negatively?
Tone ám chỉ của bài báo có ảnh hưởng tiêu cực đến ý kiến công chúng không?
Insinuating (Verb)
She was insinuating that he cheated on the exam.
Cô ấy ám chỉ rằng anh ta gian lận trong kỳ thi.
He never insinuates negative things about others.
Anh ấy không bao giờ ám chỉ những điều tiêu cực về người khác.
Are you insinuating that I'm not telling the truth?
Bạn đang ám chỉ rằng tôi không nói sự thật à?
Dạng động từ của Insinuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insinuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insinuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insinuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insinuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insinuating |
Họ từ
Từ "insinuating" là một động từ liên quan đến hành động ám chỉ hoặc gợi ý một cách tinh vi, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc có tính chất chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "insinuate" được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh hành vi hoặc lời nói nhằm mục đích gây hiểu lầm hoặc chỉ trích một cách kín đáo.
Từ "insinuating" có nguồn gốc từ động từ Latin "insinuare", có nghĩa là "chen vào" hoặc "thâm nhập". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào", và "sinus" có nghĩa là "bụng" hoặc "khúc cong", biểu thị một hành động tiến vào một cách khéo léo, không rõ ràng. Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa chủ yếu liên quan đến việc ám chỉ hoặc gợi ý một cách gián tiếp, thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc gây ra sự nghi ngờ hoặc khó chịu.
Từ "insinuating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong bối cảnh thi cử. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, pháp lý và trong các tác phẩm văn học để chỉ hành động ám chỉ hoặc gợi ý một cách không trực tiếp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "insinuating" có thể xuất hiện khi nói về những lời chỉ trích hoặc phê bình một cách tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp