Bản dịch của từ Insinuating trong tiếng Việt

Insinuating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insinuating (Adjective)

ɪnsˈɪnjueɪtɪŋ
ɪnsˈɪnjueɪtɪŋ
01

Gợi ý, ngụ ý một cái gì đó xấu hoặc sai về mặt đạo đức.

Suggestive implying something bad or morally wrong.

Ví dụ

Her insinuating smile made everyone uncomfortable during the interview.

Nụ cười ám chỉ của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi phỏng vấn.

He avoided making insinuating remarks about his colleague's work ethic.

Anh đã tránh nói ám chỉ về đạo đức làm việc của đồng nghiệp.

Did the insinuating tone of the article affect public opinion negatively?

Tone ám chỉ của bài báo có ảnh hưởng tiêu cực đến ý kiến công chúng không?

Insinuating (Verb)

ɪnsˈɪnjueɪtɪŋ
ɪnsˈɪnjueɪtɪŋ
01

Gợi ý hoặc gợi ý (điều gì đó xấu hoặc sai trái về mặt đạo đức) một cách gián tiếp và khó chịu.

Suggest or hint something bad or morally wrong in an indirect and unpleasant way.

Ví dụ

She was insinuating that he cheated on the exam.

Cô ấy ám chỉ rằng anh ta gian lận trong kỳ thi.

He never insinuates negative things about others.

Anh ấy không bao giờ ám chỉ những điều tiêu cực về người khác.

Are you insinuating that I'm not telling the truth?

Bạn đang ám chỉ rằng tôi không nói sự thật à?

Dạng động từ của Insinuating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Insinuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Insinuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Insinuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Insinuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Insinuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insinuating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insinuating

Không có idiom phù hợp