Bản dịch của từ Institutionalization trong tiếng Việt

Institutionalization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutionalization (Noun)

ɪnstɪtˌuʃənəlɪzˈeiʃn̩
ɪnstɪtˌuʃənəlɪzˈeiʃn̩
01

Quá trình đưa một người vào một cơ sở nơi quyền tự do ra đi của họ sẽ bị hạn chế, thường là bệnh viện tâm thần.

The process of committing a person to a facility where their freedom to leave will be restrained, usually a mental hospital.

Ví dụ

The institutionalization of mentally ill patients is a controversial issue.

Việc cải tạo các bệnh nhân tâm thần là một vấn đề gây tranh cãi.

The government is working to reduce the institutionalization of vulnerable groups.

Chính phủ đang làm việc để giảm việc cải tạo các nhóm dễ tổn thương.

Some social workers advocate for alternatives to institutionalization for the elderly.

Một số công nhân xã hội ủng hộ các phương án thay thế cho việc cải tạo cho người cao tuổi.

02

Quá trình thiết lập một thực hành như một chuẩn mực.

The process of establishing a practice as a norm.

Ví dụ

The institutionalization of gender equality is crucial for societal progress.

Sự vững mạnh về bình đẳng giới là quan trọng cho tiến bộ xã hội.

The institutionalization of education reform requires government support and public awareness.

Sự vững mạnh về cải cách giáo dục đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính phủ và nhận thức từ phía công chúng.

Institutionalization of healthcare policies can lead to better access to medical services.

Sự vững mạnh về chính sách y tế có thể dẫn đến việc tiếp cận dịch vụ y tế tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutionalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutionalization

Không có idiom phù hợp