Bản dịch của từ Institutionalization trong tiếng Việt
Institutionalization

Institutionalization (Noun)
The institutionalization of mentally ill patients is a controversial issue.
Việc cải tạo các bệnh nhân tâm thần là một vấn đề gây tranh cãi.
The government is working to reduce the institutionalization of vulnerable groups.
Chính phủ đang làm việc để giảm việc cải tạo các nhóm dễ tổn thương.
Some social workers advocate for alternatives to institutionalization for the elderly.
Một số công nhân xã hội ủng hộ các phương án thay thế cho việc cải tạo cho người cao tuổi.
Quá trình thiết lập một thực hành như một chuẩn mực.
The process of establishing a practice as a norm.
The institutionalization of gender equality is crucial for societal progress.
Sự vững mạnh về bình đẳng giới là quan trọng cho tiến bộ xã hội.
The institutionalization of education reform requires government support and public awareness.
Sự vững mạnh về cải cách giáo dục đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính phủ và nhận thức từ phía công chúng.
Institutionalization of healthcare policies can lead to better access to medical services.
Sự vững mạnh về chính sách y tế có thể dẫn đến việc tiếp cận dịch vụ y tế tốt hơn.
Từ "institutionalization" đề cập đến quá trình biến một khái niệm, thực phẩm hoặc hành vi thành phần chính thức trong các tổ chức hoặc cấu trúc xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt của phiên âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong văn cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc áp dụng trong các tổ chức chính phủ và doanh nghiệp.
Từ "institutionalization" xuất phát từ gốc Latin "institutio", có nghĩa là "thành lập, thiết lập". Từ này được hình thành từ "instituere", mang ý nghĩa là "đặt, tổ chức". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ quá trình hình thành các tổ chức chính thức hay cấu trúc xã hội, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như giáo dục, tâm thần học, và chính trị. Hiện nay, "institutionalization" thường được hiểu là việc gài đặt các quy tắc, chuẩn mực hay hệ thống trong xã hội.
Từ “institutionalization” có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực xã hội học, tâm lý học và quản lý, đề cập đến quá trình hình thành hoặc củng cố các tổ chức hay hệ thống. Nó cũng xuất hiện trong thảo luận về các chính sách công và lý thuyết về sự phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp