Bản dịch của từ Insurgents trong tiếng Việt

Insurgents

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurgents (Noun)

01

Người nổi dậy chống lại chính quyền dân sự hoặc chính phủ được thành lập; đặc biệt: một kẻ nổi loạn không được công nhận là một kẻ hiếu chiến.

A person who revolts against civil authority or an established government especially a rebel not recognized as a belligerent.

Ví dụ

Insurgents in Vietnam protested against the government in 2021.

Những người nổi dậy ở Việt Nam đã phản đối chính phủ vào năm 2021.

The insurgents did not receive support from local communities.

Những người nổi dậy không nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương.

Are insurgents a threat to social stability in many countries?

Liệu những người nổi dậy có phải là mối đe dọa cho ổn định xã hội không?

Dạng danh từ của Insurgents (Noun)

SingularPlural

Insurgent

Insurgents

Insurgents (Noun Countable)

01

Một thành viên của lực lượng quân sự bất thường.

A member of an irregular military force.

Ví dụ

Insurgents attacked the government building in downtown Chicago last week.

Các chiến binh nổi dậy đã tấn công tòa nhà chính phủ ở Chicago tuần trước.

Insurgents do not always follow traditional military rules and regulations.

Các chiến binh nổi dậy không luôn tuân theo các quy tắc quân sự truyền thống.

Are insurgents causing more problems in social stability worldwide today?

Các chiến binh nổi dậy có đang gây ra nhiều vấn đề về ổn định xã hội toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insurgents cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurgents

Không có idiom phù hợp