Bản dịch của từ Internal control trong tiếng Việt

Internal control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal control (Noun)

ˌɪntɝˈnəl kəntɹˈoʊl
ˌɪntɝˈnəl kəntɹˈoʊl
01

Các quy trình và thủ tục được thiết lập để bảo vệ tài sản và đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.

Processes and procedures put in place to safeguard assets and ensure accurate financial reporting.

Ví dụ

Internal control helps prevent fraud in social organizations like Red Cross.

Kiểm soát nội bộ giúp ngăn chặn gian lận trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ.

Many nonprofits lack internal control, leading to financial mismanagement issues.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận thiếu kiểm soát nội bộ, dẫn đến vấn đề quản lý tài chính.

What are the benefits of strong internal control in social enterprises?

Lợi ích của kiểm soát nội bộ mạnh mẽ trong các doanh nghiệp xã hội là gì?

02

Cơ chế và biện pháp cung cấp sự đảm bảo về độ tin cậy của thông tin tài chính và hoạt động.

Mechanisms and measures that provide assurance regarding the reliability of financial and operational information.

Ví dụ

Internal control is essential for transparent financial reporting in social organizations.

Kiểm soát nội bộ rất quan trọng cho báo cáo tài chính minh bạch trong tổ chức xã hội.

Many nonprofits lack internal control, leading to financial mismanagement issues.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận thiếu kiểm soát nội bộ, dẫn đến vấn đề quản lý tài chính.

Do social enterprises need stronger internal control systems for better governance?

Có phải các doanh nghiệp xã hội cần hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ hơn để quản lý tốt hơn không?

03

Các hệ thống được thiết kế để ngăn ngừa sai sót và gian lận trong hoạt động của một tổ chức.

Systems designed to prevent errors and fraud in an organization’s operations.

Ví dụ

Internal control helps organizations like UNICEF prevent fraud in donations.

Kiểm soát nội bộ giúp các tổ chức như UNICEF ngăn chặn gian lận trong quyên góp.

Many companies do not have effective internal control systems in place.

Nhiều công ty không có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

How can internal control improve transparency in social organizations?

Làm thế nào kiểm soát nội bộ có thể cải thiện tính minh bạch trong các tổ chức xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal control

Không có idiom phù hợp