Bản dịch của từ Internal control trong tiếng Việt
Internal control
Internal control (Noun)
Cơ chế và biện pháp cung cấp sự đảm bảo về độ tin cậy của thông tin tài chính và hoạt động.
Mechanisms and measures that provide assurance regarding the reliability of financial and operational information.
Kiểm soát nội bộ (internal control) là hệ thống quy trình và chính sách được tổ chức thiết lập nhằm bảo đảm sự chính xác, minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý tài chính và hoạt động. Nó bao gồm các biện pháp phòng ngừa gian lận và sai sót, kiểm soát việc sử dụng tài sản và tuân thủ pháp luật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và pháp lý trong từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp