Bản dịch của từ Internal structure trong tiếng Việt

Internal structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal structure (Noun)

ˌɪntɝˈnəl stɹˈʌktʃɚ
ˌɪntɝˈnəl stɹˈʌktʃɚ
01

Sự sắp xếp hoặc tổ chức của các thành phần bên trong một hệ thống hoặc vật thể.

The arrangement or organization of components within a system or an object.

Ví dụ

The internal structure of the community affects its social interactions significantly.

Cấu trúc nội bộ của cộng đồng ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội.

The internal structure of the organization is not very clear to members.

Cấu trúc nội bộ của tổ chức không rõ ràng với các thành viên.

Is the internal structure of your city promoting social equality?

Cấu trúc nội bộ của thành phố bạn có thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

02

Khung hoặc hỗ trợ cơ bản của một thực thể vật lý hoặc khái niệm.

The framework or underlying support of a physical or conceptual entity.

Ví dụ

The internal structure of society affects its overall stability and growth.

Cấu trúc nội bộ của xã hội ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển.

The internal structure of many communities is often not well understood.

Cấu trúc nội bộ của nhiều cộng đồng thường không được hiểu rõ.

What is the internal structure of successful social movements like Black Lives Matter?

Cấu trúc nội bộ của các phong trào xã hội thành công như Black Lives Matter là gì?

03

Sự sắp xếp của các vật liệu trong một tòa nhà hoặc vật thể đơn lẻ, ảnh hưởng đến tính ổn định hoặc chức năng của nó.

The arrangement of materials in a building or singular object, affecting its stability or function.

Ví dụ

The internal structure of the community center supports various social activities.

Cấu trúc bên trong của trung tâm cộng đồng hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội.

The internal structure of this building does not accommodate large gatherings.

Cấu trúc bên trong của tòa nhà này không phù hợp cho các buổi tụ họp lớn.

Does the internal structure of schools affect student interactions?

Cấu trúc bên trong của các trường học có ảnh hưởng đến sự tương tác của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal structure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.