Bản dịch của từ International banking trong tiếng Việt
International banking

International banking (Noun)
International banking helps businesses trade globally, like Amazon and Alibaba.
Ngân hàng quốc tế giúp doanh nghiệp giao thương toàn cầu, như Amazon và Alibaba.
International banking does not only serve wealthy clients, but everyone benefits.
Ngân hàng quốc tế không chỉ phục vụ khách hàng giàu có, mà mọi người đều được lợi.
Does international banking support small businesses in Vietnam and other countries?
Ngân hàng quốc tế có hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam và các quốc gia khác không?
International banking helps countries trade goods and services more easily.
Ngân hàng quốc tế giúp các quốc gia giao thương hàng hóa và dịch vụ dễ dàng hơn.
International banking does not guarantee success for all businesses worldwide.
Ngân hàng quốc tế không đảm bảo thành công cho tất cả doanh nghiệp trên toàn cầu.
Is international banking essential for developing economies like Vietnam?
Ngân hàng quốc tế có cần thiết cho các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam không?
International banking helps countries invest in global infrastructure projects.
Ngân hàng quốc tế giúp các quốc gia đầu tư vào dự án hạ tầng toàn cầu.
International banking does not only benefit wealthy nations.
Ngân hàng quốc tế không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia giàu có.
Does international banking support small businesses in developing countries?
Ngân hàng quốc tế có hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở các quốc gia đang phát triển không?
Ngân hàng quốc tế là một lĩnh vực tài chính bao gồm các dịch vụ ngân hàng diễn ra giữa các quốc gia. Nó bao hàm các hoạt động như chuyển tiền xuyên biên giới, tín dụng quốc tế và quản lý rủi ro ngoại hối. Từ này thường được sử dụng một cách linh hoạt trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên ngành có thể có sự khác nhau nhỏ giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "international banking" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "international" có nguồn gốc từ tiếng Latin "internationalis", được hình thành từ "inter" (giữa) và "nation" (quốc gia). Cấu trúc này phản ánh bản chất liên kết và giao tiếp giữa các quốc gia. Trong khi đó, "banking" từ "bank", bắt nguồn từ chữ tiếng Latin "banca", liên quan đến bàn giao dịch của các thợ đổi tiền. Kết hợp lại, "international banking" đề cập đến các hoạt động tài chính xuyên quốc gia, gợi nhớ đến sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu trong thế kỷ 21.
"Ngân hàng quốc tế" là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả các hoạt động tài chính xuyên quốc gia và các tổ chức tài chính quốc tế. Trong phần viết và nói, thí sinh có thể thảo luận về sự ảnh hưởng của ngân hàng quốc tế đối với kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính và nghiên cứu thị trường, thường được sử dụng để phân tích các mối quan hệ tài chính phức tạp giữa các quốc gia.