Bản dịch của từ International banking trong tiếng Việt

International banking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International banking (Noun)

01

Một hệ thống ngân hàng hoạt động xuyên biên giới quốc gia và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch và tài chính quốc tế.

A banking system that operates across national borders and facilitates international transactions and finance.

Ví dụ

International banking helps businesses trade globally, like Amazon and Alibaba.

Ngân hàng quốc tế giúp doanh nghiệp giao thương toàn cầu, như Amazon và Alibaba.

International banking does not only serve wealthy clients, but everyone benefits.

Ngân hàng quốc tế không chỉ phục vụ khách hàng giàu có, mà mọi người đều được lợi.

Does international banking support small businesses in Vietnam and other countries?

Ngân hàng quốc tế có hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam và các quốc gia khác không?

02

Hoạt động quản lý các giao dịch tài chính diễn ra giữa các quốc gia.

The practice of managing financial transactions that occur between countries.

Ví dụ

International banking helps countries trade goods and services more easily.

Ngân hàng quốc tế giúp các quốc gia giao thương hàng hóa và dịch vụ dễ dàng hơn.

International banking does not guarantee success for all businesses worldwide.

Ngân hàng quốc tế không đảm bảo thành công cho tất cả doanh nghiệp trên toàn cầu.

Is international banking essential for developing economies like Vietnam?

Ngân hàng quốc tế có cần thiết cho các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam không?

03

Một lĩnh vực tài chính liên quan đến ngoại hối, tài trợ thương mại và đầu tư quốc tế.

A financial sector that deals with foreign exchange trade financing and international investments.

Ví dụ

International banking helps countries invest in global infrastructure projects.

Ngân hàng quốc tế giúp các quốc gia đầu tư vào dự án hạ tầng toàn cầu.

International banking does not only benefit wealthy nations.

Ngân hàng quốc tế không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia giàu có.

Does international banking support small businesses in developing countries?

Ngân hàng quốc tế có hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở các quốc gia đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international banking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International banking

Không có idiom phù hợp