Bản dịch của từ International criminal law trong tiếng Việt
International criminal law

International criminal law (Noun)
Một bộ luật nhằm truy tố cá nhân chịu trách nhiệm hình sự về các vi phạm của luật pháp quốc tế, chẳng hạn như tội ác chiến tranh, diệt chủng và tội ác chống lại nhân loại.
A body of law that seeks to hold individuals criminally responsible for violations of international law, such as war crimes, genocide, and crimes against humanity.
Tập hợp các quy tắc và thủ tục pháp lý quy định việc truy tố và xử phạt các tội phạm quốc tế nghiêm trọng.
The set of legal norms and procedures governing the prosecution and punishment of serious international crimes.