Bản dịch của từ International criminal law trong tiếng Việt
International criminal law
Noun [U/C]

International criminal law (Noun)
ˌɪntɚnˈæʃənəl kɹˈɪmənəl lˈɔ
ˌɪntɚnˈæʃənəl kɹˈɪmənəl lˈɔ
01
Một bộ luật nhằm truy tố cá nhân chịu trách nhiệm hình sự về các vi phạm của luật pháp quốc tế, chẳng hạn như tội ác chiến tranh, diệt chủng và tội ác chống lại nhân loại.
A body of law that seeks to hold individuals criminally responsible for violations of international law, such as war crimes, genocide, and crimes against humanity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tập hợp các quy tắc và thủ tục pháp lý quy định việc truy tố và xử phạt các tội phạm quốc tế nghiêm trọng.
The set of legal norms and procedures governing the prosecution and punishment of serious international crimes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with International criminal law
Không có idiom phù hợp