Bản dịch của từ Interpersonal skills trong tiếng Việt

Interpersonal skills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpersonal skills(Noun)

ˌɪntɚpɝˈsənəl skˈɪlz
ˌɪntɚpɝˈsənəl skˈɪlz
01

Các khả năng được sử dụng để tương tác hiệu quả với người khác.

The abilities used to interact effectively with others.

Ví dụ
02

Kỹ năng giúp tạo ra mối quan hệ tích cực và làm việc nhóm thành công.

Skills that facilitate positive relationships and successful teamwork.

Ví dụ
03

Phạm vi kỹ năng cần thiết cho giao tiếp và tương tác trong các tình huống xã hội.

The range of skills necessary for communication and interaction in social situations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh