Bản dịch của từ Interpretative declaration trong tiếng Việt

Interpretative declaration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpretative declaration (Noun)

ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt dˌɛklɚˈeɪʃən
ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt dˌɛklɚˈeɪʃən
01

Một tuyên bố chính thức làm rõ ý nghĩa hoặc tác động của một văn bản lập pháp hoặc quy định pháp luật nhất định.

A formal statement that clarifies the meaning or implications of a certain legislative text or legal provision.

Ví dụ

The interpretative declaration clarified the law for social workers in 2022.

Tuyên bố giải thích đã làm rõ luật cho nhân viên xã hội năm 2022.

The interpretative declaration did not address issues affecting low-income families.

Tuyên bố giải thích không đề cập đến vấn đề ảnh hưởng đến gia đình thu nhập thấp.

What does the interpretative declaration mean for community support programs?

Tuyên bố giải thích có ý nghĩa gì đối với các chương trình hỗ trợ cộng đồng?

02

Trong luật quốc tế, một tuyên bố giải thích cách một quốc gia hiểu một hiệp ước hoặc thỏa thuận.

In international law, a statement that explains how a country interprets a treaty or agreement.

Ví dụ

Vietnam issued an interpretative declaration regarding the climate agreement in 2021.

Việt Nam đã ban hành một tuyên bố giải thích về thỏa thuận khí hậu năm 2021.

The interpretative declaration from China was not accepted by other nations.

Tuyên bố giải thích từ Trung Quốc đã không được các quốc gia khác chấp nhận.

What does the interpretative declaration from the US say about trade agreements?

Tuyên bố giải thích từ Mỹ nói gì về các thỏa thuận thương mại?

03

Một tuyên bố được thực hiện bởi một quốc gia để làm rõ sự hiểu biết của nó về một số điều khoản trong bối cảnh ngoại giao.

A declaration made by a state to clarify its understanding of certain provisions in a diplomatic context.

Ví dụ

The interpretative declaration clarified Vietnam's stance on climate change agreements.

Tuyên bố giải thích làm rõ lập trường của Việt Nam về các thỏa thuận khí hậu.

The interpretative declaration did not address social issues in the agreement.

Tuyên bố giải thích không đề cập đến các vấn đề xã hội trong thỏa thuận.

Did the interpretative declaration influence public opinion on social policies?

Tuyên bố giải thích có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interpretative declaration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpretative declaration

Không có idiom phù hợp