Bản dịch của từ Interpretative declaration trong tiếng Việt

Interpretative declaration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpretative declaration (Noun)

ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt dˌɛklɚˈeɪʃən
ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt dˌɛklɚˈeɪʃən
01

Một tuyên bố chính thức làm rõ ý nghĩa hoặc tác động của một văn bản lập pháp hoặc quy định pháp luật nhất định.

A formal statement that clarifies the meaning or implications of a certain legislative text or legal provision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong luật quốc tế, một tuyên bố giải thích cách một quốc gia hiểu một hiệp ước hoặc thỏa thuận.

In international law, a statement that explains how a country interprets a treaty or agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố được thực hiện bởi một quốc gia để làm rõ sự hiểu biết của nó về một số điều khoản trong bối cảnh ngoại giao.

A declaration made by a state to clarify its understanding of certain provisions in a diplomatic context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interpretative declaration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpretative declaration

Không có idiom phù hợp