Bản dịch của từ Interpreter trong tiếng Việt
Interpreter
Interpreter (Noun)
The conference hired an interpreter for the foreign delegates.
Hội nghị thuê một người thông dịch cho các đại biểu nước ngoài.
The court case required a skilled interpreter to assist the witness.
Vụ án tại tòa cần một người thông dịch tài năng để hỗ trợ nhân chứng.
The United Nations assembly had interpreters for various languages.
Đại hội Liên Hiệp Quốc có những người thông dịch cho nhiều ngôn ngữ.
The interpreter helped the non-English speaker communicate with the group.
Người thông dịch giúp người không nói tiếng Anh giao tiếp với nhóm.
During the conference, the sign language interpreter conveyed the speaker's message.
Trong hội nghị, người thông dịch ngôn ngữ ký hiệu truyền đạt thông điệp của diễn giả.
The United Nations hired an interpreter to facilitate international discussions.
Liên Hợp Quốc thuê một người thông dịch để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận quốc tế.
Kết hợp từ của Interpreter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interpreter for Phiên dịch cho | She works as an interpreter for the united nations meetings. Cô ấy làm việc như một thông dịch viên cho các cuộc họp của liên hiệp quốc. |
Họ từ
Từ "interpreter" trong tiếng Anh chỉ người phiên dịch, có trách nhiệm chuyển đổi lời nói và ý tưởng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác trong thời gian thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Cách phát âm từ này ở Anh thường nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh hơn. Hai phiên bản cũng tương tự trong viết, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "interpreter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interpreter", xuất phát từ động từ "interpretari", nghĩa là "giải thích" hay "giải nghĩa". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có khả năng truyền đạt ý nghĩa giữa các ngôn ngữ khác nhau. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, "interpreter" không chỉ đơn thuần là người phiên dịch, mà còn là người truyền đạt và giải thích thông tin, mang lại sự hiểu biết giữa các nền văn hóa đa dạng.
Từ "interpreter" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về các nghề nghiệp hoặc dịch vụ ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp đa ngôn ngữ, chẳng hạn như hội nghị quốc tế, sự kiện văn hóa, hoặc trong lĩnh vực dịch thuật, nơi chỉ đến người chuyển ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp