Bản dịch của từ Interpreter trong tiếng Việt

Interpreter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpreter (Noun)

ɪntˈɝpɹətɚ
ɪntˈɝpɹətɚ
01

Một chương trình có thể phân tích và thực thi từng dòng chương trình.

A program that can analyse and execute a program line by line.

Ví dụ

The conference hired an interpreter for the foreign delegates.

Hội nghị thuê một người thông dịch cho các đại biểu nước ngoài.

The court case required a skilled interpreter to assist the witness.

Vụ án tại tòa cần một người thông dịch tài năng để hỗ trợ nhân chứng.

The United Nations assembly had interpreters for various languages.

Đại hội Liên Hiệp Quốc có những người thông dịch cho nhiều ngôn ngữ.

02

Người phiên dịch, đặc biệt là người dịch lời nói hoặc sang ngôn ngữ ký hiệu.

A person who interprets, especially one who translates speech orally or into sign language.

Ví dụ

The interpreter helped the non-English speaker communicate with the group.

Người thông dịch giúp người không nói tiếng Anh giao tiếp với nhóm.

During the conference, the sign language interpreter conveyed the speaker's message.

Trong hội nghị, người thông dịch ngôn ngữ ký hiệu truyền đạt thông điệp của diễn giả.

The United Nations hired an interpreter to facilitate international discussions.

Liên Hợp Quốc thuê một người thông dịch để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận quốc tế.

Kết hợp từ của Interpreter (Noun)

CollocationVí dụ

Interpreter for

Phiên dịch cho

She works as an interpreter for the united nations meetings.

Cô ấy làm việc như một thông dịch viên cho các cuộc họp của liên hiệp quốc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interpreter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] If it's a printed map, I struggle with the directions and symbols [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] In the workplace, written messages, emails, and documents are effective tools, while speech may sometimes be ignored or in different ways, written forms are usually stated very clearly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I think that playing the piano would also help me develop my creativity and self-expression, as it requires both technical proficiency and artistic [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Interpreter

Không có idiom phù hợp