Bản dịch của từ Interrange differential trong tiếng Việt

Interrange differential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrange differential(Noun)

ɨntɚˈɑndʒ dˌɪfɚˈɛnʃəl
ɨntɚˈɑndʒ dˌɪfɚˈɛnʃəl
01

Một khái niệm trong thống kê hoặc phân tích dữ liệu phản ánh sự khác biệt được quan sát giữa các phạm vi giá trị dữ liệu khác nhau.

A concept in statistics or data analysis reflecting the differences observed across different ranges of data values.

Ví dụ
02

Một biện pháp hoặc thông số về sự khác biệt giữa các phạm vi trong một hệ thống nhất định.

A measure or specification of the differences between ranges in a particular system.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong viễn thông để mô tả sự biến đổi trong cường độ hoặc chất lượng tín hiệu giữa các phạm vi truyền khác nhau.

A term used in telecommunications to describe the variation in signal strength or quality between different transmission ranges.

Ví dụ