Bản dịch của từ Intimate part trong tiếng Việt

Intimate part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimate part(Noun)

ˈɪntəmət pˈɑɹt
ˈɪntəmət pˈɑɹt
01

Một khu vực riêng tư của cơ thể thường được che bởi quần áo.

A private area of the body that is often covered by clothing.

Ví dụ
02

Một phần của cái gì đó là cần thiết hoặc cơ bản.

A part of something that is essential or fundamental.

Ví dụ
03

Một mối quan hệ gần gũi hoặc kết nối giữa mọi người.

A close relationship or connection between people.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh