Bản dịch của từ Intimate part trong tiếng Việt

Intimate part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimate part (Noun)

ˈɪntəmət pˈɑɹt
ˈɪntəmət pˈɑɹt
01

Một khu vực riêng tư của cơ thể thường được che bởi quần áo.

A private area of the body that is often covered by clothing.

Ví dụ

In social settings, discussing intimate parts can feel uncomfortable for many.

Trong các tình huống xã hội, nói về những vùng kín có thể không thoải mái.

People should not touch intimate parts without consent at parties.

Mọi người không nên chạm vào vùng kín mà không có sự đồng ý tại các bữa tiệc.

Are intimate parts often a taboo subject in social conversations?

Có phải vùng kín thường là một chủ đề cấm kỵ trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

02

Một mối quan hệ gần gũi hoặc kết nối giữa mọi người.

A close relationship or connection between people.

Ví dụ

They share an intimate part that strengthens their friendship over time.

Họ chia sẻ một mối quan hệ thân mật giúp tình bạn bền chặt theo thời gian.

John and Sarah do not have an intimate part in their lives.

John và Sarah không có một mối quan hệ thân mật trong cuộc sống.

What makes their bond an intimate part of their social circle?

Điều gì khiến mối liên kết của họ trở thành một phần thân mật trong vòng xã hội?

03

Một phần của cái gì đó là cần thiết hoặc cơ bản.

A part of something that is essential or fundamental.

Ví dụ

Friendship is an intimate part of a happy social life.

Tình bạn là một phần thiết yếu của cuộc sống xã hội hạnh phúc.

Family gatherings are not an intimate part of their social events.

Các buổi tụ họp gia đình không phải là một phần thiết yếu trong sự kiện xã hội của họ.

Is trust an intimate part of building strong social connections?

Liệu sự tin tưởng có phải là một phần thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intimate part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimate part

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.