Bản dịch của từ Intrastate commerce trong tiếng Việt

Intrastate commerce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrastate commerce (Noun)

ˌɪntɹəstˈeɪt kˈɑmɚs
ˌɪntɹəstˈeɪt kˈɑmɚs
01

Giao dịch thương mại xảy ra trong một tiểu bang.

Commercial transactions that occur within a single state.

Ví dụ

Intrastate commerce boosts local businesses in California significantly each year.

Thương mại nội bang thúc đẩy doanh nghiệp địa phương ở California mỗi năm.

Intrastate commerce does not include transactions between different states.

Thương mại nội bang không bao gồm giao dịch giữa các bang khác nhau.

Does intrastate commerce affect unemployment rates in Texas?

Thương mại nội bang có ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp ở Texas không?

02

Hoạt động kinh tế diễn ra hoàn toàn trong biên giới của một tiểu bang.

Economic activity that takes place entirely within a state's borders.

Ví dụ

Intrastate commerce helps local businesses like Joe's Bakery thrive in Texas.

Thương mại nội bang giúp các doanh nghiệp địa phương như Tiệm Bánh Joe phát triển ở Texas.

Intrastate commerce does not involve any trade with other states.

Thương mại nội bang không liên quan đến bất kỳ giao dịch nào với các bang khác.

Does intrastate commerce benefit small farms in California significantly?

Thương mại nội bang có mang lại lợi ích đáng kể cho các trang trại nhỏ ở California không?

03

Thương mại hoặc giao dịch không liên quan đến việc vượt qua biên giới tiểu bang.

Trade or commerce that does not involve crossing state lines.

Ví dụ

Intrastate commerce is vital for local businesses in California.

Thương mại nội bang rất quan trọng cho các doanh nghiệp địa phương ở California.

Intrastate commerce does not include sales to other states.

Thương mại nội bang không bao gồm doanh số bán hàng cho các bang khác.

Does intrastate commerce impact job growth in Texas?

Thương mại nội bang có ảnh hưởng đến sự tăng trưởng việc làm ở Texas không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intrastate commerce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrastate commerce

Không có idiom phù hợp