Bản dịch của từ Intrinsic reward trong tiếng Việt

Intrinsic reward

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrinsic reward (Noun)

ˌɪntɹˈɪnsɨk ɹɨwˈɔɹd
ˌɪntɹˈɪnsɨk ɹɨwˈɔɹd
01

Một loại phần thưởng đến từ bên trong một người, không phải từ các yếu tố bên ngoài.

A type of reward that comes from within a person, rather than from external factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thỏa mãn hoặc cảm giác thành tựu được thưởng thức vì chính nó.

A satisfaction or sense of achievement that is enjoyed for its own sake.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cảm xúc tích cực hoặc sự hài lòng cá nhân có được từ việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Positive feelings or personal satisfaction derived from performing a task or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intrinsic reward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrinsic reward

Không có idiom phù hợp