Bản dịch của từ Intrinsic reward trong tiếng Việt
Intrinsic reward
Noun [U/C]

Intrinsic reward(Noun)
ˌɪntɹˈɪnsɨk ɹɨwˈɔɹd
ˌɪntɹˈɪnsɨk ɹɨwˈɔɹd
Ví dụ
02
Một sự thỏa mãn hoặc cảm giác thành tựu được thưởng thức vì chính nó.
A satisfaction or sense of achievement that is enjoyed for its own sake.
Ví dụ
03
Cảm xúc tích cực hoặc sự hài lòng cá nhân có được từ việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Positive feelings or personal satisfaction derived from performing a task or activity.
Ví dụ
