Bản dịch của từ Introducer trong tiếng Việt
Introducer
Introducer (Noun)
The introducer at the event welcomed the guests warmly.
Người giới thiệu tại sự kiện chào đón khách mời một cách ấm áp.
She was not the introducer, so she didn't speak first.
Cô ấy không phải là người giới thiệu, vì vậy cô ấy không nói trước.
Was the introducer a well-known figure in the community?
Người giới thiệu có phải là một nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng không?
Introducer (Verb)
Để trình bày hoặc thông báo một cái gì đó, đặc biệt là giới thiệu một người hoặc ý tưởng cho một nhóm.
To present or announce something especially introducing a person or idea to a group.
She will introducer the guest speaker at the conference.
Cô ấy sẽ giới thiệu diễn giả khách mời tại hội nghị.
He did not introducer his new friend to the group.
Anh ấy không giới thiệu người bạn mới của mình cho nhóm.
Will you introducer the new member to the team tomorrow?
Ngày mai bạn có sẽ giới thiệu thành viên mới cho nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp