Bản dịch của từ Introducer trong tiếng Việt
Introducer

Introducer (Noun)
The introducer at the event welcomed the guests warmly.
Người giới thiệu tại sự kiện chào đón khách mời một cách ấm áp.
She was not the introducer, so she didn't speak first.
Cô ấy không phải là người giới thiệu, vì vậy cô ấy không nói trước.
Was the introducer a well-known figure in the community?
Người giới thiệu có phải là một nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng không?
Introducer (Verb)
Để trình bày hoặc thông báo một cái gì đó, đặc biệt là giới thiệu một người hoặc ý tưởng cho một nhóm.
To present or announce something especially introducing a person or idea to a group.
She will introducer the guest speaker at the conference.
Cô ấy sẽ giới thiệu diễn giả khách mời tại hội nghị.
He did not introducer his new friend to the group.
Anh ấy không giới thiệu người bạn mới của mình cho nhóm.
Will you introducer the new member to the team tomorrow?
Ngày mai bạn có sẽ giới thiệu thành viên mới cho nhóm không?
Từ "introducer" là danh từ chỉ người hoặc vật đảm nhận vai trò giới thiệu hay trình bày một cái gì đó, thường trong bối cảnh xã hội hoặc chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể. "Introducer" thường xuất hiện trong các tình huống như các buổi hội thảo, lễ ra mắt, hoặc khi giới thiệu một người diễn giả.
Từ "introducer" có nguồn gốc từ Latin, bắt nguồn từ động từ "introducere", nghĩa là "đưa vào" (inter- có nghĩa là "giữa" và ducere có nghĩa là "dẫn dắt"). Lịch sử của từ này phản ánh vai trò của nó trong ngữ cảnh giao tiếp, khi từ này mô tả một người hoặc vật giúp giới thiệu một ai đó hoặc một cái gì đó đến với người khác. Ngày nay, “introducer” được dùng để chỉ cá nhân có trách nhiệm giới thiệu, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh.
Từ "introducer" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người nói thường sử dụng các từ đơn giản và quen thuộc hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong bối cảnh chung, "introducer" thường được dùng để chỉ người hoặc đối tượng giới thiệu một cái gì đó, chẳng hạn như sản phẩm, dịch vụ hay khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh và học thuật. Các tình huống phổ biến bao gồm các buổi hội thảo, sự kiện mạng lưới, hoặc trong các tài liệu liên quan đến tiếp thị và bán hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



