Bản dịch của từ Ip address trong tiếng Việt

Ip address

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ip address (Noun)

ˈaɪpˈi ˈædɹˌɛs
ˈaɪpˈi ˈædɹˌɛs
01

Một chuỗi số duy nhất được phân tách bằng các dấu chấm, xác định mỗi máy tính sử dụng giao thức internet để giao tiếp qua mạng.

A unique string of numbers separated by periods that identifies each computer using the internet protocol to communicate over a network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thẻ số được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng máy tính sử dụng giao thức internet để giao tiếp.

The numerical label assigned to each device connected to a computer network that uses the internet protocol for communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một địa chỉ được sử dụng để xác định các thiết bị trên một mạng và cho phép chúng giao tiếp với nhau.

An address used to identify devices on a network and enable them to communicate with each other.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ip address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ip address

Không có idiom phù hợp