Bản dịch của từ Is natural trong tiếng Việt
Is natural

Is natural (Adjective)
The natural beauty of Central Park attracts many tourists every year.
Vẻ đẹp tự nhiên của Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The social issues are not always natural; they can be created.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng tự nhiên; chúng có thể được tạo ra.
Is the natural environment important for social development in cities?
Môi trường tự nhiên có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở thành phố không?
Is natural (Adverb)
People often speak naturally when discussing their favorite hobbies.
Mọi người thường nói một cách tự nhiên khi thảo luận về sở thích.
She does not act naturally at formal events.
Cô ấy không hành động một cách tự nhiên trong các sự kiện trang trọng.
Do you feel comfortable enough to speak naturally in public?
Bạn có cảm thấy đủ thoải mái để nói một cách tự nhiên trước công chúng không?
Is natural (Noun Countable)
Một dấu hiệu hoặc ký tự đại diện cho một trong những âm thanh được sử dụng trong lời nói.
A sign or character representing one of the sounds used in speech.
The letter 'A' is a natural in the English alphabet.
Chữ 'A' là một ký tự tự nhiên trong bảng chữ cái tiếng Anh.
The symbols used in texting are not natural for formal writing.
Các ký hiệu dùng trong nhắn tin không phải là tự nhiên cho viết trang trọng.
Is the letter 'Z' a natural in the French language?
Chữ 'Z' có phải là một ký tự tự nhiên trong tiếng Pháp không?
Từ "natural" trong tiếng Anh có nghĩa là "tự nhiên", chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một sự vật không bị tác động bởi con người. Tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "natural" có thể liên quan đến vấn đề môi trường hay thực phẩm, đề cập đến các sản phẩm không chứa hóa chất nhân tạo.
Từ "natural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalis", bắt nguồn từ "natura", có nghĩa là "tự nhiên". "Natura" xuất phát từ động từ "nasci", có nghĩa là "sinh ra". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những gì xuất phát từ bản chất, không do con người can thiệp. Qua thời gian, nghĩa của "natural" đã mở rộng để mô tả những phẩm chất vốn có, tính chân thực, và điều gì đó liên quan đến thế giới không do con người tạo ra.
Từ "natural" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về chủ đề môi trường và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "natural" thường được sử dụng để chỉ sự tự nhiên, không qua xử lý, trong các lĩnh vực như thực phẩm, hóa học, và nghệ thuật. Thường thấy trong các cuộc trò chuyện về sự phát triển bền vững và lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



