Bản dịch của từ Is natural trong tiếng Việt
Is natural
Is natural (Adjective)
The natural beauty of Central Park attracts many tourists every year.
Vẻ đẹp tự nhiên của Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The social issues are not always natural; they can be created.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng tự nhiên; chúng có thể được tạo ra.
Is the natural environment important for social development in cities?
Môi trường tự nhiên có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở thành phố không?
Is natural (Adverb)
People often speak naturally when discussing their favorite hobbies.
Mọi người thường nói một cách tự nhiên khi thảo luận về sở thích.
She does not act naturally at formal events.
Cô ấy không hành động một cách tự nhiên trong các sự kiện trang trọng.
Do you feel comfortable enough to speak naturally in public?
Bạn có cảm thấy đủ thoải mái để nói một cách tự nhiên trước công chúng không?
Is natural (Noun Countable)
Một dấu hiệu hoặc ký tự đại diện cho một trong những âm thanh được sử dụng trong lời nói.
A sign or character representing one of the sounds used in speech.
The letter 'A' is a natural in the English alphabet.
Chữ 'A' là một ký tự tự nhiên trong bảng chữ cái tiếng Anh.
The symbols used in texting are not natural for formal writing.
Các ký hiệu dùng trong nhắn tin không phải là tự nhiên cho viết trang trọng.
Is the letter 'Z' a natural in the French language?
Chữ 'Z' có phải là một ký tự tự nhiên trong tiếng Pháp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Is natural cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp