Bản dịch của từ Isis trong tiếng Việt
Isis

Isis (Noun)
Nữ thần sinh sản, vợ của osiris và mẹ của horus. sự thờ phượng của bà lan sang tây á, hy lạp và la mã, nơi bà được đồng nhất với nhiều nữ thần địa phương.
A goddess of fertility wife of osiris and mother of horus her worship spread to western asia greece and rome where she was identified with various local goddesses.
Isis is often depicted as a nurturing mother in ancient Egyptian art.
Isis thường được mô tả là một người mẹ chăm sóc trong nghệ thuật Ai Cập cổ đại.
Many people do not know Isis was worshipped in ancient Rome.
Nhiều người không biết Isis đã được thờ phụng ở Rome cổ đại.
Was Isis a significant figure in the social structure of ancient Egypt?
Isis có phải là một nhân vật quan trọng trong cấu trúc xã hội Ai Cập cổ đại không?
The Isis River flows beautifully through Oxford's historic city center.
Sông Isis chảy đẹp qua trung tâm thành phố lịch sử Oxford.
The Isis River does not flood often in the summer months.
Sông Isis không bị ngập thường xuyên vào mùa hè.
Is the Isis River popular for boating activities in Oxford?
Sông Isis có phổ biến cho các hoạt động chèo thuyền ở Oxford không?
Một nhóm chiến binh hồi giáo chính thống hoạt động đặc biệt ở syria và iraq.
A militant islamic fundamentalist group active particularly in syria and iraq.
ISIS has caused significant destruction in Syria and Iraq over years.
ISIS đã gây ra sự tàn phá lớn ở Syria và Iraq trong nhiều năm.
Many people do not support ISIS and its violent actions.
Nhiều người không ủng hộ ISIS và các hành động bạo lực của nó.
Is ISIS still active in the region after recent military operations?
Liệu ISIS vẫn còn hoạt động trong khu vực sau các chiến dịch quân sự gần đây?
Isis (tiếng Ai Cập: Aset) là một vị thần trong thần thoại Ai Cập cổ đại, thường được coi là biểu tượng của sự hồi sinh, tình mẫu tử và bảo vệ. Isis được miêu tả là một người phụ nữ có cánh, thường mang theo biểu tượng hôn nhân và gia đình. Trong tiếng Anh, "Isis" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng một số người sử dụng từ "Isis" để chỉ tổ chức khủng bố tự xưng, dẫn đến sự nhầm lẫn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "isis" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Isis", tên của nữ thần trong thần thoại Ai Cập cổ đại, được coi là biểu tượng của tình yêu, mẹ và phép màu. Trong thời kỳ cổ đại, Isis được tôn thờ rộng rãi và đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và tôn giáo Ai Cập. Ý nghĩa của từ này liên quan đến sức mạnh và sự che chở, phản ánh vai trò của nữ thần trong đời sống tâm linh và xã hội của người Ai Cập. Hiện nay, từ này mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh hiện đại, từ tên gọi lịch sử đến các cuộc thảo luận về văn hóa.
Từ "isis" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là một từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính trị, khủng bố và an ninh quốc gia, "isis" được nhắc đến để chỉ Nhà nước Hồi giáo tự xưng, một tổ chức khủng bố có tầm ảnh hưởng lớn. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu và các cuộc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
