Bản dịch của từ Islet trong tiếng Việt

Islet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Islet (Noun)

ˈaɪlɪt
ˈaɪlɪt
01

Một phần mô có cấu trúc khác biệt với các mô xung quanh.

A portion of tissue structurally distinct from surrounding tissues.

Ví dụ

The islet of Langerhans is important in the pancreas.

Islet of Langerhans quan trọng trong tuyến tụy.

The islet cells produce insulin to regulate blood sugar levels.

Các tế bào đảo tạo ra insulin để điều chỉnh đường huyết.

The tiny islet had a unique ecosystem with rare species.

Hòn đảo nhỏ có hệ sinh thái độc đáo với loài hiếm.

02

Một hòn đảo nhỏ.

A small island.

Ví dụ

The community built a school on the islet for education.

Cộng đồng xây trường trên hòn đảo nhỏ để giáo dục.

The islet was a peaceful retreat away from the bustling city.

Hòn đảo nhỏ là nơi nghỉ ngơi yên bình xa thành phố ồn ào.

Tourists enjoyed exploring the islet's unique flora and fauna.

Du khách thích khám phá hệ thực vật và động vật độc đáo của hòn đảo.

Dạng danh từ của Islet (Noun)

SingularPlural

Islet

Islets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/islet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Islet

Không có idiom phù hợp