Bản dịch của từ Islet trong tiếng Việt
Islet

Islet (Noun)
Một phần mô có cấu trúc khác biệt với các mô xung quanh.
A portion of tissue structurally distinct from surrounding tissues.
The islet of Langerhans is important in the pancreas.
Islet of Langerhans quan trọng trong tuyến tụy.
The islet cells produce insulin to regulate blood sugar levels.
Các tế bào đảo tạo ra insulin để điều chỉnh đường huyết.
The tiny islet had a unique ecosystem with rare species.
Hòn đảo nhỏ có hệ sinh thái độc đáo với loài hiếm.
The community built a school on the islet for education.
Cộng đồng xây trường trên hòn đảo nhỏ để giáo dục.
The islet was a peaceful retreat away from the bustling city.
Hòn đảo nhỏ là nơi nghỉ ngơi yên bình xa thành phố ồn ào.
Tourists enjoyed exploring the islet's unique flora and fauna.
Du khách thích khám phá hệ thực vật và động vật độc đáo của hòn đảo.
Dạng danh từ của Islet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Islet | Islets |
Họ từ
Từ "islet" chỉ một đảo nhỏ, thường có diện tích rất hạn chế và không có người sinh sống hoặc chỉ có một số ít cư dân. Trong tiếng Anh, "islet" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "islet" còn có thể được dùng trong ngành y học để chỉ những đảo tế bào tuyến tụy, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất insulin.
Từ "islet" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, bắt nguồn từ từ "isle" có nghĩa là hòn đảo, kết hợp với hậu tố "-let", thể hiện ý nghĩa "nhỏ". Tiếng Anh "isle" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ " isle", và từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "insula", cũng có nghĩa là hòn đảo. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của hình thức nhỏ hơn trong cả ý nghĩa địa lý và ngữ nghĩa, hiện tại chỉ những hòn đảo nhỏ trong bối cảnh địa lý.
Từ "islet" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, có thể thấy trong các phần Reading và Listening khi đề cập đến địa lý hoặc sinh thái học. Trong ngữ cảnh chung, "islet" thường được sử dụng để mô tả các đảo nhỏ trong các lĩnh vực như địa lý, du lịch, hoặc sinh thái. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khảo sát địa chất hay các báo cáo về môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp