Bản dịch của từ Islet trong tiếng Việt

Islet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Islet(Noun)

ˈɪslət
ˈɪsɫət
01

Một hòn đảo nhỏ, đặc biệt là hòn đảo còn nhỏ hơn một hòn đảo bình thường.

A small island especially one smaller than a regular island

Ví dụ
02

Một mảnh đất nhỏ được bao quanh bởi nước.

A small piece of land surrounded by water

Ví dụ
03

Trong giải phẫu, cụm tế bào trong tuyến tụy sản xuất hormone được gọi là đảo Langerhans.

In anatomy a cluster of cells in the pancreas that produce hormones also known as islets of Langerhans

Ví dụ