Bản dịch của từ It is fated trong tiếng Việt

It is fated

Pronoun Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

It is fated(Pronoun)

ˈɪt ˈɪz fˈeɪtɨd
ˈɪt ˈɪz fˈeɪtɨd
01

Dùng để chỉ một sự vật đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.

Used to refer to a thing previously mentioned or easily identified

Ví dụ
02

Dùng để giới thiệu một mệnh đề.

Used to introduce a clause

Ví dụ
03

Dùng để chỉ một tình huống hoặc sự kiện đang xảy ra hoặc đang được thảo luận.

Used to refer to a situation or event that is occurring or being discussed

Ví dụ

It is fated(Verb)

ˈɪt ˈɪz fˈeɪtɨd
ˈɪt ˈɪz fˈeɪtɨd
01

Xác định hoặc kiểm soát điều gì đó bằng sắc lệnh của Chúa.

To determine or control something by divine decree

Ví dụ
02

Được định sẵn sẽ xảy ra; là điều không thể tránh khỏi.

To be destined to happen to be inevitable

Ví dụ
03

Khiến cho điều gì đó xảy ra; làm cho điều gì đó trở nên không thể tránh khỏi.

To cause to happen to make something inevitable

Ví dụ

It is fated(Adjective)

ˈɪt ˈɪz fˈeɪtɨd
ˈɪt ˈɪz fˈeɪtɨd
01

Được định sẵn sẽ xảy ra, thường ám chỉ một kết quả không thể tránh khỏi.

Fated to occur often suggesting an unavoidable outcome

Ví dụ
02

Được định sẵn; được xác định trước.

Predestined determined in advance

Ví dụ