Bản dịch của từ It is fated trong tiếng Việt
It is fated
It is fated (Pronoun)
Dùng để chỉ một sự vật đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Used to refer to a thing previously mentioned or easily identified
It is fated (Verb)
Được định sẵn sẽ xảy ra; là điều không thể tránh khỏi.
To be destined to happen to be inevitable
Khiến cho điều gì đó xảy ra; làm cho điều gì đó trở nên không thể tránh khỏi.
To cause to happen to make something inevitable
It is fated (Adjective)
Được định sẵn sẽ xảy ra, thường ám chỉ một kết quả không thể tránh khỏi.
Fated to occur often suggesting an unavoidable outcome
Được định sẵn; được xác định trước.
Predestined determined in advance
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp