Bản dịch của từ Itself trong tiếng Việt
Itself

Itself (Pronoun)
Chính nó, chính bản thân nó.
That's it, that's it.
She herself organized the charity event.
Chính cô đã tổ chức sự kiện từ thiện.
He himself volunteered at the homeless shelter.
Bản thân anh ấy đã tình nguyện tại nơi tạm trú cho người vô gia cư.
They themselves started the community clean-up project.
Chính họ đã bắt đầu dự án dọn dẹp cộng đồng.
Được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ để chỉ sự vật hoặc động vật được đề cập trước đó làm chủ ngữ của mệnh đề.
Used as the object of a verb or preposition to refer to a thing or animal previously mentioned as the subject of the clause.
She introduced herself to the new members of the club.
Cô ấy tự giới thiệu với các thành viên mới của câu lạc bộ.
The cat groomed itself meticulously after playing in the garden.
Con mèo chải lông kỹ lưỡng sau khi chơi trong vườn.
He found himself lost in the bustling city streets.
Anh ấy thấy mình lạc trong những con phố náo nhiệt của thành phố.
Được sử dụng để nhấn mạnh một điều cụ thể hoặc động vật được đề cập.
Used to emphasize a particular thing or animal mentioned.
The president himself attended the meeting.
Chính tổng thống đã tham dự cuộc họp.
The celebrity himself announced the charity event.
Ngôi sao đã tự thông báo sự kiện từ thiện.
The director himself directed the award-winning film.
Đạo diễn đã tự đạo diễn bộ phim đoạt giải.
Từ "itself" là một đại từ phản thân trong tiếng Anh, sử dụng để nhấn mạnh chủ từ hoặc để ám chỉ đến chính đối tượng đang được nói đến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "itself" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc chỉ sự tồn tại độc lập của đối tượng. "Itself" thường xuất hiện trong các câu mang tính chất nhấn mạnh hoặc trong cấu trúc phức tạp hơn.
Từ "itself" được hình thành từ cụm từ "it" kết hợp với hậu tố "self". "It" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, bắt nguồn từ từ " hit", nghĩa là "nó". Hậu tố "self" xuất phát từ tiếng Đức cổ "seulfa", mang nghĩa "bản thân". Trong ngữ cảnh hiện tại, "itself" được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng nhất hoặc tính xác thực của đối tượng, thể hiện sự chuyển biến từ ngữ nghĩa ban đầu đến việc tự chỉ định bản thân trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Từ "itself" có tần suất xuất hiện khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự nhấn mạnh hoặc làm rõ đối tượng được đề cập. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giải thích hoặc định nghĩa. Ngoài ra, "itself" thường được sử dụng trong các tình huống mang tính phản ánh, nhấn mạnh sự tự lập hoặc tính chất đặc trưng của sự vật, hiện tượng trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



