Bản dịch của từ Jackbooted trong tiếng Việt
Jackbooted

Jackbooted (Adjective)
Mang ủng jackboots.
Wearing jackboots.
The jackbooted soldiers marched through the town during the protest.
Các binh sĩ mang ủng đi qua thị trấn trong cuộc biểu tình.
Many people did not like the jackbooted authority figures in power.
Nhiều người không thích những nhân vật quyền lực mang ủng.
Are the jackbooted guards still patrolling the city at night?
Có phải những người lính mang ủng vẫn tuần tra thành phố vào ban đêm?
(nghĩa bóng) độc đoán hoặc áp bức, đặc biệt là theo cách tàn nhẫn hoặc bạo lực.
Figuratively authoritarian or oppressive especially in a cruel or violent manner.
The jackbooted regime restricted free speech in many oppressive ways.
Chế độ áp bức đã hạn chế tự do ngôn luận theo nhiều cách.
Many people do not support jackbooted tactics in social movements.
Nhiều người không ủng hộ các chiến thuật áp bức trong phong trào xã hội.
Are jackbooted leaders harming social progress in our communities?
Liệu các nhà lãnh đạo áp bức có đang gây hại cho sự tiến bộ xã hội không?
Jackbooted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của jackboot.
Simple past and past participle of jackboot.
The authorities jackbooted the protests in downtown Chicago last month.
Các nhà chức trách đã đàn áp các cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tháng trước.
They did not jackboot the peaceful demonstrations in Washington last week.
Họ đã không đàn áp các cuộc biểu tình hòa bình ở Washington tuần trước.
Did the police jackboot the activists during the rally in New York?
Cảnh sát đã đàn áp các nhà hoạt động trong cuộc biểu tình ở New York chưa?
Từ "jackbooted" thường được sử dụng để mô tả một phong cách hoặc hành động mà có tính chất cứng nhắc, độc tài và áp bức, đặc biệt liên quan đến lực lượng quân sự hoặc chính quyền đàn áp. Thuật ngữ này xuất phát từ "jackboot", một loại giày ủng dài, thường gắn liền với các chế độ độc tài trong lịch sử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "jackbooted" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn đối với các chế độ chính trị.
Từ "jackbooted" xuất phát từ "jackboot", một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức "jacke", nghĩa là "giày ủng", và "boot", có nghĩa là "giày". Giày jackboot thường liên kết với quân đội và các chế độ chuyên chế trong lịch sử, đặc biệt là trong thế kỷ 20. Từ này hiện nay mang nghĩa chỉ những hành động hoặc chỉ huy độc tài, thể hiện sự áp bức và bạo lực, liên quan đến cách mà quân đội đã kiểm soát và đàn áp dân chúng.
Từ "jackbooted" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những hành động hoặc cá nhân có tính chất áp bức, thường liên quan đến sự kiểm soát độc tài hoặc hành vi cường bạo. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không có tần suất xuất hiện cao, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết về chủ đề chính trị hoặc lịch sử. Trong các tình huống khác, nó thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh hoặc các bài thuyết trình phê phán các chế độ độc tài hoặc quân sự.