Bản dịch của từ Jackbooted trong tiếng Việt

Jackbooted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jackbooted (Adjective)

dʒˈækbˌʊtəd
dʒˈækbˌʊtəd
01

Mang ủng jackboots.

Wearing jackboots.

Ví dụ

The jackbooted soldiers marched through the town during the protest.

Các binh sĩ mang ủng đi qua thị trấn trong cuộc biểu tình.

Many people did not like the jackbooted authority figures in power.

Nhiều người không thích những nhân vật quyền lực mang ủng.

Are the jackbooted guards still patrolling the city at night?

Có phải những người lính mang ủng vẫn tuần tra thành phố vào ban đêm?

02

(nghĩa bóng) độc đoán hoặc áp bức, đặc biệt là theo cách tàn nhẫn hoặc bạo lực.

Figuratively authoritarian or oppressive especially in a cruel or violent manner.

Ví dụ

The jackbooted regime restricted free speech in many oppressive ways.

Chế độ áp bức đã hạn chế tự do ngôn luận theo nhiều cách.

Many people do not support jackbooted tactics in social movements.

Nhiều người không ủng hộ các chiến thuật áp bức trong phong trào xã hội.

Are jackbooted leaders harming social progress in our communities?

Liệu các nhà lãnh đạo áp bức có đang gây hại cho sự tiến bộ xã hội không?

Jackbooted (Verb)

dʒˈækbˌʊtəd
dʒˈækbˌʊtəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của jackboot.

Simple past and past participle of jackboot.

Ví dụ

The authorities jackbooted the protests in downtown Chicago last month.

Các nhà chức trách đã đàn áp các cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tháng trước.

They did not jackboot the peaceful demonstrations in Washington last week.

Họ đã không đàn áp các cuộc biểu tình hòa bình ở Washington tuần trước.

Did the police jackboot the activists during the rally in New York?

Cảnh sát đã đàn áp các nhà hoạt động trong cuộc biểu tình ở New York chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jackbooted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jackbooted

Không có idiom phù hợp