Bản dịch của từ Japanese style trong tiếng Việt
Japanese style

Japanese style (Noun)
Một cách làm việc liên quan đến nhật bản.
A manner of doing things associated with japan.
Many people admire Japanese style in social gatherings and events.
Nhiều người ngưỡng mộ phong cách Nhật Bản trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone appreciates Japanese style for its simplicity and elegance.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách Nhật Bản vì sự đơn giản và tinh tế.
Is Japanese style popular in social events in your country?
Phong cách Nhật Bản có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở đất nước bạn không?
Một thiết kế hoặc đặc điểm thẩm mỹ của nhật bản, thường phản ánh phong tục hoặc thực hành truyền thống.
A design or aesthetic characteristic of japan, often reflecting traditional customs or practices.
The Japanese style of gardens promotes peace and tranquility in communities.
Phong cách Nhật Bản của những khu vườn mang lại sự bình yên cho cộng đồng.
Many people do not understand the Japanese style of tea ceremonies.
Nhiều người không hiểu phong cách Nhật Bản trong các buổi trà đạo.
Is the Japanese style of architecture gaining popularity in modern cities?
Phong cách Nhật Bản trong kiến trúc có đang trở nên phổ biến ở các thành phố hiện đại không?
Một thể loại nghệ thuật, kiến trúc, hoặc văn hóa có nguồn gốc từ nhật bản.
A category of art, architecture, or culture that originates from japan.
Japanese style promotes harmony and simplicity in social interactions.
Phong cách Nhật Bản thúc đẩy sự hài hòa và đơn giản trong giao tiếp xã hội.
Many people do not understand Japanese style in modern social settings.
Nhiều người không hiểu phong cách Nhật Bản trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Is Japanese style appreciated in your local community events?
Phong cách Nhật Bản có được đánh giá cao trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?