Bản dịch của từ Japanese style trong tiếng Việt
Japanese style
Noun [U/C]

Japanese style (Noun)
dʒˌæpənˈiz stˈaɪl
dʒˌæpənˈiz stˈaɪl
01
Một cách làm việc liên quan đến nhật bản.
A manner of doing things associated with japan.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết kế hoặc đặc điểm thẩm mỹ của nhật bản, thường phản ánh phong tục hoặc thực hành truyền thống.
A design or aesthetic characteristic of japan, often reflecting traditional customs or practices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thể loại nghệ thuật, kiến trúc, hoặc văn hóa có nguồn gốc từ nhật bản.
A category of art, architecture, or culture that originates from japan.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Japanese style
Không có idiom phù hợp