Bản dịch của từ Jasmine trong tiếng Việt
Jasmine
Noun [U/C]
Jasmine (Noun)
Ví dụ
Her room was filled with the sweet scent of jasmine flowers.
Phòng cô ấy đầy mùi thơm ngọt của hoa nhài.
I don't like the overpowering smell of jasmine in public places.
Tôi không thích mùi hương át quá của hoa nhài ở nơi công cộng.
Did you know that jasmine is often used in traditional ceremonies?
Bạn có biết rằng hoa nhài thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống không?
Dạng danh từ của Jasmine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jasmine | Jasmines |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jasmine cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jasmine
Không có idiom phù hợp