Bản dịch của từ Jasmine trong tiếng Việt
Jasmine

Jasmine (Noun)
Her room was filled with the sweet scent of jasmine flowers.
Phòng cô ấy đầy mùi thơm ngọt của hoa nhài.
I don't like the overpowering smell of jasmine in public places.
Tôi không thích mùi hương át quá của hoa nhài ở nơi công cộng.
Did you know that jasmine is often used in traditional ceremonies?
Bạn có biết rằng hoa nhài thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống không?
Dạng danh từ của Jasmine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jasmine | Jasmines |
Jasmine (tiếng Việt: nhài) là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ thuộc chi Jasminum, nổi bật với hoa có mùi hương dễ chịu, thường được sử dụng trong nghệ thuật làm đậu và chế biến nước uống. Trong tiếng Anh, từ "jasmine" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, nhài được coi là biểu tượng của tình yêu và sự thanh khiết, phổ biến trong các nghi lễ và hình thức nghệ thuật khác nhau.
Từ "jasmine" xuất phát từ tiếng Pháp "jasmin", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "yāsamīn", và cuối cùng là từ tiếng Ba Tư "yāsamīn" mang nghĩa là "hoa nhài". Hoa nhài được biết đến với hương thơm nhẹ nhàng và dễ chịu, thường được trồng trong vườn và dùng trong các loại nước hoa. Ý nghĩa và giá trị văn hóa của hoa nhài qua các thời kỳ đã ảnh hưởng đến việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh hiện nay, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh khiết.
Từ "jasmine" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các bối cảnh liên quan đến du lịch hoặc âm nhạc. Trong phần Nói, "jasmine" có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, chủ đề liên quan đến tự nhiên, thực vật, hoặc văn hóa có thể sử dụng từ này. Ngoài IELTS, "jasmine" thường được nhắc đến trong các chủ đề như hương liệu, trà, và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp