Bản dịch của từ Jasper trong tiếng Việt

Jasper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jasper (Noun)

dʒˈæspɚ
dʒˈæspəɹ
01

Một loại đá bán quý màu nâu đỏ đục bao gồm nhiều loại chalcedony.

An opaque reddishbrown semiprecious stone consisting of a variety of chalcedony.

Ví dụ

Jasper is often used in social events for decorative purposes.

Jasper thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí.

Many people do not realize jasper's significance in social gatherings.

Nhiều người không nhận ra ý nghĩa của jasper trong các buổi họp xã hội.

Is jasper popular among artists for social art projects?

Jasper có phổ biến trong giới nghệ sĩ cho các dự án nghệ thuật xã hội không?

Her necklace was adorned with a beautiful jasper pendant.

Dây chuyền của cô ấy được trang trí bằng một viên mặt dây jasper đẹp.

He didn't like the jasper bracelet because of its color.

Anh ấy không thích chiếc vòng tay jasper vì màu sắc của nó.

02

Một loại sứ cứng mịn do josiah wedgwood phát triển và được sử dụng cho các tác phẩm khách mời của wedgwood cũng như các tác phẩm tinh xảo khác.

A kind of fine hard porcelain developed by josiah wedgwood and used for wedgwood cameos and other delicate work.

Ví dụ

The jasper vase at the museum is stunning and well-crafted.

Chiếc bình jasper tại bảo tàng thật đẹp và được chế tác tinh xảo.

That jasper sculpture does not represent modern social issues.

Bức tượng jasper đó không phản ánh các vấn đề xã hội hiện đại.

Is the jasper piece in the gallery made by Wedgwood?

Mảnh jasper trong phòng trưng bày có phải do Wedgwood làm không?

She displayed her collection of rare jasper antiques at the fair.

Cô ấy trưng bày bộ sưu tập đồ cổ jasper hiếm của mình tại hội chợ.

He couldn't afford the exquisite jasper vase for his mother's birthday.

Anh ấy không thể mua được lọ hoa jasper tinh xảo cho ngày sinh nhật của mẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jasper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jasper

Không có idiom phù hợp