Bản dịch của từ Jasper trong tiếng Việt
Jasper

Jasper (Noun)
Một loại đá bán quý màu nâu đỏ đục bao gồm nhiều loại chalcedony.
An opaque reddishbrown semiprecious stone consisting of a variety of chalcedony.
Jasper is often used in social events for decorative purposes.
Jasper thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí.
Many people do not realize jasper's significance in social gatherings.
Nhiều người không nhận ra ý nghĩa của jasper trong các buổi họp xã hội.
Is jasper popular among artists for social art projects?
Jasper có phổ biến trong giới nghệ sĩ cho các dự án nghệ thuật xã hội không?
Her necklace was adorned with a beautiful jasper pendant.
Dây chuyền của cô ấy được trang trí bằng một viên mặt dây jasper đẹp.
He didn't like the jasper bracelet because of its color.
Anh ấy không thích chiếc vòng tay jasper vì màu sắc của nó.
The jasper vase at the museum is stunning and well-crafted.
Chiếc bình jasper tại bảo tàng thật đẹp và được chế tác tinh xảo.
That jasper sculpture does not represent modern social issues.
Bức tượng jasper đó không phản ánh các vấn đề xã hội hiện đại.
Is the jasper piece in the gallery made by Wedgwood?
Mảnh jasper trong phòng trưng bày có phải do Wedgwood làm không?
She displayed her collection of rare jasper antiques at the fair.
Cô ấy trưng bày bộ sưu tập đồ cổ jasper hiếm của mình tại hội chợ.
He couldn't afford the exquisite jasper vase for his mother's birthday.
Anh ấy không thể mua được lọ hoa jasper tinh xảo cho ngày sinh nhật của mẹ.
Jasper là một loại đá quý, hình thành từ silicat và có chứa các tạp chất tạo ra màu sắc khác nhau, thường được dùng trong trang sức và nghệ thuật. Có nguồn gốc từ tiếng Latin "iaspis", từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, jasper có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm trong tiếng Anh Anh, nơi âm "a" có xu hướng phát âm rõ ràng hơn.
Từ "jasper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jasperus", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "iaspis", chỉ loại đá quý có màu sắc đa dạng. Trong lịch sử, jasper được người cổ đại sử dụng để chế tác đồ trang sức và làm vật phẩm tôn giáo, nhờ vào độ bền và vẻ đẹp của nó. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ đến loại đá quý mà còn mang nghĩa biểu trưng cho sự vững chắc và sự bảo vệ trong văn hóa hiện đại.
Từ "jasper" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh địa chất, nghệ thuật và trang sức, chỉ đến một loại đá quý có màu sắc đa dạng. Trong văn hóa, "jasper" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phong thủy và đá quý, là biểu tượng của sức mạnh và bảo vệ.