Bản dịch của từ Jerry built trong tiếng Việt

Jerry built

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jerry built (Idiom)

01

Làm điều gì đó kém do thiếu sự quan tâm hoặc chú ý.

To do something poorly due to lack of care or attention

Ví dụ

The community center was jerry built, causing safety concerns for residents.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng kém, gây lo ngại về an toàn cho cư dân.

The park's jerry built benches broke after just one week.

Các băng ghế trong công viên được xây dựng kém đã hỏng chỉ sau một tuần.

Is the new school jerry built like the last one?

Trường mới có được xây dựng kém như trường trước không?

02

Xây dựng hoặc xây dựng một cách tạm bợ, tùy tiện hoặc kém chất lượng.

To construct or build in a makeshift haphazard or inferior manner

Ví dụ

The community center was jerry built, lacking proper safety standards.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng tạm bợ, thiếu tiêu chuẩn an toàn.

The city did not jerry build the new playground for children.

Thành phố không xây dựng tạm bợ sân chơi mới cho trẻ em.

Why was the bridge jerry built instead of properly constructed?

Tại sao cây cầu lại được xây dựng tạm bợ thay vì xây dựng đúng cách?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jerry built/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerry built

Không có idiom phù hợp