Bản dịch của từ Jobbing trong tiếng Việt
Jobbing

Jobbing (Verb)
Làm công việc bình thường hoặc thỉnh thoảng để trả tiền.
To do casual or occasional work for payment.
She enjoys jobbing as a freelance writer on weekends.
Cô ấy thích làm công việc phụ như một nhà văn tự do vào cuối tuần.
He started jobbing as a part-time tutor to earn extra money.
Anh ấy bắt đầu làm công việc phụ như một gia sư bán thời gian để kiếm thêm tiền.
Many students resort to jobbing to cover their living expenses.
Nhiều sinh viên phải làm công việc phụ để trang trải chi phí sinh hoạt của mình.
Jobbing (Noun)
Thực hành thỉnh thoảng làm những công việc cho những người chủ khác nhau, thay vì làm việc liên tục cho một người chủ duy nhất.
The practice of doing occasional pieces of work for different employers rather than working continuously for a single employer.
She enjoys jobbing as a freelance writer for various magazines.
Cô ấy thích jobbing làm viết tự do cho nhiều tạp chí.
Jobbing allows flexibility in working hours and diverse experiences.
Jobbing cho phép linh hoạt trong giờ làm việc và trải nghiệm đa dạng.
Many young professionals nowadays prefer jobbing over traditional full-time employment.
Nhiều chuyên gia trẻ ngày nay thích jobbing hơn làm việc toàn thời gian truyền thống.
Họ từ
"Jobbing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm việc tạm thời hoặc ngắn hạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thường là để kiếm thêm thu nhập. Trong tiếng Anh Anh, "jobbing" thường được liên kết với các công việc tự do hoặc thuê ngoài, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng thuật ngữ này. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương đương thường được diễn đạt bằng "gigs" hoặc "freelancing". Sự khác biệt về sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hoá và thói quen làm việc của mỗi nơi.
Từ "jobbing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "job", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jobe", nghĩa là "công việc" hoặc "nhiệm vụ". Ban đầu, "job" chỉ đơn thuần là công việc nhỏ hoặc nhiệm vụ cụ thể. Qua thời gian, "jobbing" được sử dụng để chỉ hành động thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ ngắn hạn, thường liên quan đến ngành nghề tự do hoặc lao động không chính thức. Hiện nay, từ này thường ám chỉ tới các công việc tạm thời, thể hiện tính linh hoạt và sự đa dạng trong thị trường lao động.
Từ "jobbing" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề nghề nghiệp và công việc, nhưng tần suất không cao do tính chất cụ thể của từ này. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "jobbing" thường được sử dụng để chỉ những công việc tạm thời hoặc ngắn hạn, thường liên quan đến các ngành nghề như xây dựng hoặc dịch vụ. Thuật ngữ cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thị trường lao động tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



