Bản dịch của từ Joint financing trong tiếng Việt
Joint financing

Joint financing (Noun)
Một thỏa thuận tài chính nơi hai hoặc nhiều bên chia sẻ chi phí của một dự án hoặc đầu tư.
A financial arrangement where two or more parties share the costs of a project or investment.
The community project received joint financing from local businesses and the government.
Dự án cộng đồng nhận được tài trợ chung từ các doanh nghiệp địa phương và chính phủ.
Joint financing is not common in small social initiatives.
Tài trợ chung không phổ biến trong các sáng kiến xã hội nhỏ.
Is joint financing available for the new social housing project?
Có tài trợ chung cho dự án nhà ở xã hội mới không?
The community organized joint financing for the new playground project.
Cộng đồng đã tổ chức tài trợ chung cho dự án sân chơi mới.
They did not agree on joint financing for the local charity event.
Họ đã không đồng ý về việc tài trợ chung cho sự kiện từ thiện địa phương.
Is joint financing common in community projects like this one?
Tài trợ chung có phổ biến trong các dự án cộng đồng như thế này không?
Một phương pháp tài trợ liên quan đến sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc cá nhân.
A method of funding that involves collaboration between organizations or individuals.
The city implemented joint financing for community parks and recreation projects.
Thành phố đã thực hiện tài trợ chung cho các dự án công viên cộng đồng.
They did not pursue joint financing for the social housing initiative.
Họ đã không theo đuổi tài trợ chung cho sáng kiến nhà ở xã hội.
Is joint financing effective for local social programs in New York?
Tài trợ chung có hiệu quả cho các chương trình xã hội địa phương ở New York không?