Bản dịch của từ Joint financing trong tiếng Việt
Joint financing
Noun [U/C]

Joint financing (Noun)
dʒˈɔɪnt fənˈænsɨŋ
dʒˈɔɪnt fənˈænsɨŋ
01
Một thỏa thuận tài chính nơi hai hoặc nhiều bên chia sẻ chi phí của một dự án hoặc đầu tư.
A financial arrangement where two or more parties share the costs of a project or investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp tài trợ liên quan đến sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc cá nhân.
A method of funding that involves collaboration between organizations or individuals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Joint financing
Không có idiom phù hợp