Bản dịch của từ Joint return trong tiếng Việt

Joint return

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint return (Noun)

dʒɔɪnt ɹɪtˈɝɹn
dʒɔɪnt ɹɪtˈɝɹn
01

Một điểm mà tại đó các bộ phận hoặc một vật thể được nối với nhau.

A point at which parts or an object are joined.

Ví dụ

The joint return of couples simplifies tax filing for many families.

Khai thuế chung của các cặp đôi đơn giản hóa việc nộp thuế.

Not all couples prefer a joint return for tax benefits.

Không phải tất cả các cặp đôi đều thích khai thuế chung.

Is a joint return better for married couples in the US?

Khai thuế chung có tốt hơn cho các cặp vợ chồng ở Mỹ không?

Joint return (Adjective)

dʒɔɪnt ɹɪtˈɝɹn
dʒɔɪnt ɹɪtˈɝɹn
01

Liên quan đến hai hoặc nhiều cá nhân làm việc cùng nhau.

Involving two or more individuals working together.

Ví dụ

The joint return helped Maria and John save on their taxes.

Khai thuế chung đã giúp Maria và John tiết kiệm thuế.

They did not file a joint return last year.

Họ đã không nộp khai thuế chung năm ngoái.

Will you consider a joint return for next year's taxes?

Bạn có xem xét khai thuế chung cho năm tới không?

Joint return (Verb)

dʒɔɪnt ɹɪtˈɝɹn
dʒɔɪnt ɹɪtˈɝɹn
01

Kết hợp hoặc đính kèm (các bộ phận) để tạo thành một thực thể duy nhất.

To combine or attach parts to form a single entity.

Ví dụ

The community will joint return efforts for the upcoming charity event.

Cộng đồng sẽ kết hợp nỗ lực cho sự kiện từ thiện sắp tới.

They do not joint return their resources for local initiatives.

Họ không kết hợp nguồn lực cho các sáng kiến địa phương.

Will the organizations joint return their funds for the social project?

Liệu các tổ chức có kết hợp quỹ cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joint return/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joint return

Không có idiom phù hợp