Bản dịch của từ Joint return trong tiếng Việt
Joint return

Joint return(Noun)
Joint return(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Joint return" là thuật ngữ trong lĩnh vực thuế, đề cập đến việc nộp tờ khai thu nhập chung của hai vợ chồng. Theo quy định của IRS tại Hoa Kỳ, vợ chồng có thể lựa chọn nộp chung để giảm thuế và tăng được một số lợi ích, như mức giảm thuế cao hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "joint return" để chỉ hành động nộp tờ khai thuế chung.
Cụm từ "joint return" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "jungere", có nghĩa là liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ cảnh thuế, "joint return" đề cập đến việc hai cá nhân, thường là vợ chồng, cùng nộp hồ sơ thuế chung để tăng tính lợi ích và giảm số thuế phải trả. Việc này được pháp luật công nhận từ thập niên 1940 tại Hoa Kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thuế và quản lý tài chính gia đình.
Cụm từ "joint return" thường được sử dụng trong bối cảnh thu nhập và thuế, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là trung bình trong các văn bản pháp lý và tài chính. Trong các tình huống phổ biến, "joint return" thường đề cập đến việc vợ chồng khai thuế chung để tối ưu hóa các lợi ích thuế. Việc hiểu rõ cụm từ này rất quan trọng cho các bài luận liên quan đến tài chính cá nhân và pháp lý.
"Joint return" là thuật ngữ trong lĩnh vực thuế, đề cập đến việc nộp tờ khai thu nhập chung của hai vợ chồng. Theo quy định của IRS tại Hoa Kỳ, vợ chồng có thể lựa chọn nộp chung để giảm thuế và tăng được một số lợi ích, như mức giảm thuế cao hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "joint return" để chỉ hành động nộp tờ khai thuế chung.
Cụm từ "joint return" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "jungere", có nghĩa là liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ cảnh thuế, "joint return" đề cập đến việc hai cá nhân, thường là vợ chồng, cùng nộp hồ sơ thuế chung để tăng tính lợi ích và giảm số thuế phải trả. Việc này được pháp luật công nhận từ thập niên 1940 tại Hoa Kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thuế và quản lý tài chính gia đình.
Cụm từ "joint return" thường được sử dụng trong bối cảnh thu nhập và thuế, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là trung bình trong các văn bản pháp lý và tài chính. Trong các tình huống phổ biến, "joint return" thường đề cập đến việc vợ chồng khai thuế chung để tối ưu hóa các lợi ích thuế. Việc hiểu rõ cụm từ này rất quan trọng cho các bài luận liên quan đến tài chính cá nhân và pháp lý.
