Bản dịch của từ Joint return trong tiếng Việt
Joint return

Joint return (Noun)
The joint return of couples simplifies tax filing for many families.
Khai thuế chung của các cặp đôi đơn giản hóa việc nộp thuế.
Not all couples prefer a joint return for tax benefits.
Không phải tất cả các cặp đôi đều thích khai thuế chung.
Is a joint return better for married couples in the US?
Khai thuế chung có tốt hơn cho các cặp vợ chồng ở Mỹ không?
Joint return (Adjective)
The joint return helped Maria and John save on their taxes.
Khai thuế chung đã giúp Maria và John tiết kiệm thuế.
They did not file a joint return last year.
Họ đã không nộp khai thuế chung năm ngoái.
Will you consider a joint return for next year's taxes?
Bạn có xem xét khai thuế chung cho năm tới không?
Joint return (Verb)
The community will joint return efforts for the upcoming charity event.
Cộng đồng sẽ kết hợp nỗ lực cho sự kiện từ thiện sắp tới.
They do not joint return their resources for local initiatives.
Họ không kết hợp nguồn lực cho các sáng kiến địa phương.
Will the organizations joint return their funds for the social project?
Liệu các tổ chức có kết hợp quỹ cho dự án xã hội không?
"Joint return" là thuật ngữ trong lĩnh vực thuế, đề cập đến việc nộp tờ khai thu nhập chung của hai vợ chồng. Theo quy định của IRS tại Hoa Kỳ, vợ chồng có thể lựa chọn nộp chung để giảm thuế và tăng được một số lợi ích, như mức giảm thuế cao hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "joint return" để chỉ hành động nộp tờ khai thuế chung.
Cụm từ "joint return" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "jungere", có nghĩa là liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ cảnh thuế, "joint return" đề cập đến việc hai cá nhân, thường là vợ chồng, cùng nộp hồ sơ thuế chung để tăng tính lợi ích và giảm số thuế phải trả. Việc này được pháp luật công nhận từ thập niên 1940 tại Hoa Kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thuế và quản lý tài chính gia đình.
Cụm từ "joint return" thường được sử dụng trong bối cảnh thu nhập và thuế, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là trung bình trong các văn bản pháp lý và tài chính. Trong các tình huống phổ biến, "joint return" thường đề cập đến việc vợ chồng khai thuế chung để tối ưu hóa các lợi ích thuế. Việc hiểu rõ cụm từ này rất quan trọng cho các bài luận liên quan đến tài chính cá nhân và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp