Bản dịch của từ Joint tenancy trong tiếng Việt

Joint tenancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint tenancy(Noun)

dʒɔɪnt tˈɛnnsi
dʒɔɪnt tˈɛnnsi
01

Một hình thức sở hữu bởi hai hoặc nhiều cá nhân bao gồm quyền thừa kế.

A form of ownership by two or more individuals that includes the right of survivorship.

Ví dụ
02

Một sự sắp xếp pháp lý trong đó các đồng sở hữu có quyền và cổ phần ngang nhau trong tài sản.

A legal arrangement in which co-owners have equal shares and rights in the property.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong bất động sản, nơi hai hoặc nhiều bên sở hữu tài sản cùng nhau với quyền lợi ngang nhau.

Commonly used in real estate, where two or more parties own the property together with equal rights.

Ví dụ