Bản dịch của từ Joint tenancy trong tiếng Việt
Joint tenancy

Joint tenancy (Noun)
Một hình thức sở hữu bởi hai hoặc nhiều cá nhân bao gồm quyền thừa kế.
A form of ownership by two or more individuals that includes the right of survivorship.
John and Mary have a joint tenancy for their house in Boston.
John và Mary có quyền sở hữu chung cho ngôi nhà ở Boston.
They do not understand how joint tenancy works in real estate.
Họ không hiểu cách thức quyền sở hữu chung hoạt động trong bất động sản.
Is joint tenancy common among friends sharing an apartment in New York?
Quyền sở hữu chung có phổ biến giữa bạn bè chia sẻ căn hộ ở New York không?
Một sự sắp xếp pháp lý trong đó các đồng sở hữu có quyền và cổ phần ngang nhau trong tài sản.
A legal arrangement in which co-owners have equal shares and rights in the property.
John and Sarah have a joint tenancy for their new apartment.
John và Sarah có quyền sở hữu chung đối với căn hộ mới.
They do not understand joint tenancy's benefits for shared property ownership.
Họ không hiểu lợi ích của quyền sở hữu chung cho việc sở hữu tài sản.
Is joint tenancy common among couples in the United States?
Quyền sở hữu chung có phổ biến giữa các cặp đôi ở Mỹ không?
In joint tenancy, both Sarah and Tom own the house equally.
Trong quyền sở hữu chung, cả Sarah và Tom đều sở hữu ngôi nhà như nhau.
Joint tenancy does not allow one owner to sell without consent.
Quyền sở hữu chung không cho phép một chủ sở hữu bán mà không có sự đồng ý.
Is joint tenancy a good option for cohabitating couples?
Quyền sở hữu chung có phải là lựa chọn tốt cho các cặp đôi sống chung không?