Bản dịch của từ Jolted trong tiếng Việt
Jolted

Jolted (Verb)
The sudden noise jolted everyone awake during the IELTS speaking test.
Âm thanh đột ngột khiến mọi người tỉnh giấc trong bài thi nói IELTS.
The lack of preparation jolted her confidence before the IELTS writing.
Sự thiếu chuẩn bị làm mất tự tin của cô ấy trước bài thi viết IELTS.
Did the unexpected question jolt you during the IELTS speaking section?
Câu hỏi bất ngờ có làm bạn bị sốc trong phần thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Jolted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jolting |
Jolted (Adjective)
The unexpected news jolted the entire community.
Tin tức bất ngờ đã làm cho cả cộng đồng bị sốc.
She felt relieved that the meeting did not jolt her confidence.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cuộc họp không làm mất tự tin của cô ấy.
Did the controversial topic jolt the audience during the presentation?
Chủ đề gây tranh cãi có làm cho khán giả bị sốc trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "jolted" là dạng quá khứ của động từ "jolt", có nghĩa là đã gây ra một sự rung chuyển hoặc chấn động mạnh, thường là do tác động vật lý đột ngột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm giác bị sốc hoặc thay đổi trạng thái bất ngờ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "jolted" với cùng nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "jolted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "jolt", có nghĩa là làm cho một cái gì đó bị chao đảo hoặc chuyển động nhanh một cách đột ngột. Căn nguyên Latin liên quan có thể là từ "jactus", có nghĩa là "ném" hoặc "vựt lên". Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng vật lý của sự chuyển động bất ngờ, hiện đang được sử dụng để miêu tả cảm giác chấn động hoặc giật mình mạnh mẽ trong các ngữ cảnh tâm lý và vật lý.
Từ "jolted" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động đột ngột và mạnh mẽ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hay tình huống bất ngờ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn viết và báo chí khi mô tả các sự kiện gây sốc hoặc động thái mạnh mẽ trong xã hội, thể hiện sự thay đổi đột ngột hoặc phản ứng quyết liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp