Bản dịch của từ Jolted trong tiếng Việt

Jolted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jolted (Verb)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Đẩy hoặc lắc (ai đó hoặc cái gì đó) một cách đột ngột và thô bạo.

Push or shake someone or something abruptly and roughly.

Ví dụ

The sudden noise jolted everyone awake during the IELTS speaking test.

Âm thanh đột ngột khiến mọi người tỉnh giấc trong bài thi nói IELTS.

The lack of preparation jolted her confidence before the IELTS writing.

Sự thiếu chuẩn bị làm mất tự tin của cô ấy trước bài thi viết IELTS.

Did the unexpected question jolt you during the IELTS speaking section?

Câu hỏi bất ngờ có làm bạn bị sốc trong phần thi nói IELTS không?

Dạng động từ của Jolted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jolt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jolted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jolted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jolts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jolting

Jolted (Adjective)

01

Lắc hoặc chói tai đột ngột hoặc thô bạo.

Shaken or jarred abruptly or roughly.

Ví dụ

The unexpected news jolted the entire community.

Tin tức bất ngờ đã làm cho cả cộng đồng bị sốc.

She felt relieved that the meeting did not jolt her confidence.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cuộc họp không làm mất tự tin của cô ấy.

Did the controversial topic jolt the audience during the presentation?

Chủ đề gây tranh cãi có làm cho khán giả bị sốc trong buổi thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jolted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jolted

Không có idiom phù hợp