Bản dịch của từ Jolted trong tiếng Việt
Jolted
Jolted (Verb)
The sudden noise jolted everyone awake during the IELTS speaking test.
Âm thanh đột ngột khiến mọi người tỉnh giấc trong bài thi nói IELTS.
The lack of preparation jolted her confidence before the IELTS writing.
Sự thiếu chuẩn bị làm mất tự tin của cô ấy trước bài thi viết IELTS.
Did the unexpected question jolt you during the IELTS speaking section?
Câu hỏi bất ngờ có làm bạn bị sốc trong phần thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Jolted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jolting |
Jolted (Adjective)
The unexpected news jolted the entire community.
Tin tức bất ngờ đã làm cho cả cộng đồng bị sốc.
She felt relieved that the meeting did not jolt her confidence.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cuộc họp không làm mất tự tin của cô ấy.
Did the controversial topic jolt the audience during the presentation?
Chủ đề gây tranh cãi có làm cho khán giả bị sốc trong buổi thuyết trình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp